DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT XÉT TUYỂN THẲNG, ƯU TIÊN XÉT TUYỂN VÀ XÉT TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC KHÁC
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
ĐỢT XÉT TUYỂN THẲNG, ƯU TIÊN XÉT TUYỂN VÀ XÉT TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC KHÁC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 322/QĐ-QT&KD ngày 31/07/2021)
STT | SOBAODANH | HO_TEN | GIOI_TINH | NGAY_SINH | NOI_SINH | DAN_TOC | MA_NGANH |
1 | 01034211 | Đàm Thu Phương | Nữ | 05/05/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900103 |
2 | 01010376 | Ngô Thị Quỳnh Chi | Nữ | 18/07/2003 | Hải Dương | Kinh | 7900103 |
3 | 01023090 | Lê Thu Phương | Nữ | 24/12/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900102 |
4 | 01008132 | Phạm Thái Học | Nam | 30/09/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900102 |
5 | 01009753 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 04/09/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900102 |
6 | 01080744 | Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 29/07/2003 | Quảng Ninh | Kinh | 7900101 |
7 | 01015828 | Đỗ Trần Thùy Trang | Nữ | 23/02/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |
8 | 01035201 | Hà Mạnh Chiến | Nam | 14/12/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |
9 | 16012485 | Lưu Phương Linh | Nữ | 11/12/2003 | Vĩnh Phúc | Kinh | 7900103 |
10 | 01029990 | Đỗ Hoàng Sơn | Nam | 07/09/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |
11 | 01037773 | Phạm Năng Minh | Nam | 29/01/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |
12 | 01100881 | Phạm Cường Quốc | Nam | 24/12/2003 | Tuyên Quang | Kinh | 7900103 |
13 | 01053410 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 23/07/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900103 |
14 | 18019424 | Lê Vương Quân | Nam | 01/09/2003 | Bắc Giang | Kinh | 7900103 |
15 | 01032149 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 30/11/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900103 |
16 | 01018151 | Phạm Quỳnh Chi | Nữ | 03/02/2003 | Tuyên Quang | Kinh | 7900103 |
17 | 01006382 | Nguyễn Hà Phương | Nữ | 14/08/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900102 |
18 | 01034983 | Phạm Quang Thái Sơn | Nam | 23/08/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900102 |
19 | 01034367 | Đỗ Tuyết Anh | Nữ | 17/08/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900102 |
20 | 01003530 | Mai Nguyệt Anh | Nữ | 02/01/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900102 |
21 | 01036193 | Đinh Bảo Trang | Nữ | 18/01/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900102 |
22 | 01035067 | Trần Đỗ Diệp Anh | Nữ | 21/01/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900102 |
23 | 01037734 | Lê Nhật Minh | Nam | 12/03/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |
24 | 01021150 | Nguyễn Thế Vũ | Nam | 22/05/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |
25 | 01037054 | Lê Trung Kiên | Nam | 07/12/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |
26 | 01020274 | Lê Quang Trường | Nam | 26/02/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |
27 | 01037911 | Vũ Hải Ninh | Nam | 25/10/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |
28 | 01013595 | Bùi Quý Thăng | Nam | 23/03/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |
29 | 01032186 | Hà Mạnh Thắng | Nam | 14/12/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |
30 | 01034585 | Nguyễn Việt Anh | Nam | 04/09/2003 | Hà Nội | Kinh | 7900101 |