Ban hành theo các Quyết định số: 893/QĐ-QT&KD ngày 26/9/2024, 981/QĐ-QT&KD ngày 14/10/2024, 1045/QĐ-QT&KD ngày 04/11/2024 của Hiệu trưởng Trường QT&KD ban hành về việc cấp học bổng cho Tân sinh viên khoá QH-2024-D của Trường Quản trị và Kinh doanh, ĐHQGHN thuộc diện con, cháu của thương binh, liệt sỹ
| STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | NGÀY SINH | NGÀNH HỌC | KHÓA | XẾP LOẠI HỌC BỔNG |
| 1 | 24080427 | ĐÀO THỊ THÚY NGA | Nữ | 20/04/2006 | Quản trị và An ninh | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 1 |
| 2 | 24080396 | ĐỖ HỒNG MINH | Nữ | 03/01/2006 | Quản trị và An ninh | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 2 |
| 3 | 24080283 | LA THỊ TÂM AN | Nữ | 06/12/2006 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 2 |
| 4 | 24080079 | NGUYỄN MAI THY | Nữ | 24/10/2006 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 2 |
| 5 | 24080020 | NGUYỄN HỮU HẢI ĐĂNG | Nam | 22/07/2006 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 3 |
| 6 | 24080330 | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | Nữ | 25/08/2006 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 3 |
| 7 | 24080318 | VŨ ĐỖ KHÁNH HOÀN | Nữ | 26/09/2006 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 3 |
| 8 | 24080390 | LÊ TRUNG KHÁNH | Nam | 12/10/2006 | Quản trị và An ninh | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 3 |
| 9 | 24080191 | TÔN YẾN LINH | Nữ | 13/07/2006 | Marketing và Truyền thông | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 3 |
| 10 | 24080067 | ĐOÀN THỊ MINH PHƯỢNG | Nữ | 21/07/2006 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 4 |
| 11 | 24080195 | VŨ NGỌC BẢO LINH | Nữ | 02/08/2006 | Marketing và Truyền thông | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 4 |
| 12 | 24080196 | VƯƠNG BẢO LINH | Nữ | 08/11/2006 | Marketing và Truyền thông | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 4 |
| 13 | 24080263 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | Nữ | 12/02/2005 | Marketing và Truyền thông | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 4 |
| 14 | 24080281 | BÙI VŨ HÀ VY | Nữ | 22/05/2006 | Marketing và Truyền thông | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 4 |
| 15 | 24080113 | Phạm Minh Anh | Nữ | 15/11/2006 | Marketing và Truyền thông | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 1 |
| 16 | 24080038 | Trần Huy Khánh | Nam | 21/12/2006 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 1 |
| 17 | 24080359 | Bùi Anh Thơ | Nữ | 28/12/2006 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 1 |
| 18 | 24080128 | Nguyễn Hà Mai Chi | Nữ | 08/02/2006 | Marketing và Truyền thông | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 2 |
| 19 | 24080108 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 20/01/2006 | Marketing và Truyền thông | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 3 |
| 20 | 24080050 | Phạm Thị Xuân Mai | Nữ | 04/03/2006 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 3 |
| 21 | 24080373 | Trương Khánh Vân | Nữ | 20/07/2006 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 3 |
| 22 | 24080037 | Tạ Mai Hương | Nữ | 13/08/2006 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 4 |
| 23 | 24080033 | Mai Gia Huy | Nam | 28/12/2006 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 4 |
| 24 | 24080075 | Nguyễn Viết Tuấn Tài | Nam | 20/07/2006 | Quản trị doanh nghiệp và công nghệ | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 4 |
| 25 | 24080358 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 21/03/2006 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | QH-2024-D | Con/Cháu thương binh hạng 4 |







