DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN (ĐỢT BỔ SUNG)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 428/QĐ-QT&KD ngày 06/10/2021)

STT SBD Họ Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ngành
1 28000197 BÙI HÀ ĐAN 01/05/2003 Nữ Thanh Hoá 7900101
2 22000773 TRƯƠNG GIA QUYỀN 11/07/2003 Nam Hưng Yên 7900101
3 01023152 PHÍ THỊ HÀ PHƯƠNG 07/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
4 01035866 CHU DUY GIA 14/09/2003 Nam Hà Nội 7900101
5 01099667 LÊ NGUYỄN QUỐC TRIỆU 11/08/2003 Nam Hà Nội 7900103
6 01016670 NGUYỄN HÀ VIỆT ANH 10/09/2003 Nam Hà Nội 7900103
7 01016707 NGUYỄN MINH ANH 19/11/2003 Nữ Hà Nội 7900103
8 01020178 NGUYỄN THÙY TRANG 21/07/2003 Nữ Hà Nội 7900103
9 01010709 NGUYỄN KHOA BẰNG 13/10/2003 Nam Hà Nội 7900189
10 03006360 NGUYỄN XUÂN MAI PHƯƠNG 28/01/2003 Nữ Đà Nẵng 7900189
11 29006144 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 17/03/2003 Nữ Nghệ An 7900102
12 29000226 TRẦN THỊ PHƯƠNG HÀ 03/07/2003 Nữ  Nghệ An 7900101
13 29021953 TRẦN KIM THIỆN 15/02/2003 Nam Nghệ An 7900189
14 17005646 PHẠM THU THẢO 23/12/2003 Nữ Quảng Ninh 7900101
15 19001952 NGUYỄN TRẦN HUY HOÀNG 20/10/2003 Nam Bắc Ninh 7900103
16 28000006 NGUYỄN THANH AN 15/10/2003 Nam Thanh Hóa 7900103
17 01002763 DƯƠNG TÚ QUỲNH 19/05/2003 Nữ Hà Nội 7900101
18 01100382 ĐẶNG MINH KHÁNH 23/12/2003 Nam Hà Nội 7900101
19 19011812 ĐỖ THỊ GIANG 28/07/2003 Nữ  Hưng Yên 7900102
20 01002702 NGÔ NGỌC HẢI PHƯƠNG 02/05/2003 Nam Hà Nội 7900102
21 01001452 NGUYỄN ĐỨC HIỆN 07/07/2003 Nam Hà Nội 7900103
22 01101217 NGUYỄN DUY PHONG 10/08/2003 Nam Hà Nội 7900101
23 01037799 NGUYỄN HƯƠNG MY 28/03/2003 Nữ Hà Nội 7900102
24 03004274 NGUYỄN HUY HOÀNG 01/10/2003 Nam Hải Phòng 7900101
25 22010678 NGUYỄN NGỌC TRANG 25/05/2003 Nữ Hưng Yên 7900103
26 01082118 NGUYỄN PHÚ TUẤN 05/08/2003 Nam Hà Tây 7900101
27 10000886 NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN 03/07/2003 Nữ Lạng Sơn 7900102
28 01026059 NGUYỄN THU TRANG 16/11/2002 Nữ Hà Nội 7900102
29 01035301 NGUYỄN TRÍ DŨNG 03/03/2003 Nam Moscow 7900102
30 27004362 NGUYỄN XUÂN MAI 28/12/2003 Nữ Tỉnh Ninh Bình 7900101
31 01013348 PHẠM CHÂU LINH 30/11/2003 Nữ Hà Nội 7900103
32 01035500 PHẠM THỊ HUYỀN THANH 19/04/2003 Nữ Hà Nội 7900102
33 26001663 PHÍ PHƯƠNG UYÊN 20/11/2003 Nữ  Thái Bình 7900189
34 08004869 TRẦN ĐỨC MẠNH 19/02/2003 Nam Lào Cai 7900101
35 01002993 TRẦN PHƯƠNG NAM 05/12/2003 Nam Hà Nội 7900103
36 21021690 TRẦN THỊ HÀ ANH 24/06/2003 Nữ Hải Dương 7900101
37 26001580 VŨ THỊ MINH THƯ 30/09/2003 Nữ Thái Bình 7900102
38 01004821 DOÃN QUÝ HÙNG 04/02/2003 Nam Hà Nội 7900189
39 26001279 NGUYỄN KHÁNH LINH 02/09/2003 Nữ Thái Bình 7900102
40 01016704 NGUYỄN MINH ANH 16/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
41 25000968 HOÀNG DIỆU LINH 28/05/2003 Nữ Nam Định 7900103
42 03007136 ĐINH QUANG TUẤN 22/09/2003 Nam Hải Phòng 7900101
43 01003939 NGUYỄN NGỌC LAN CHI 31/08/2003 Nữ Hà Nội 7900103
44 01001358 NGUYỄN NGỌC HÀ 28/01/2003 Nữ Hà Nội 7900189
45 01012165 VÕ LINH TÚ 14/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
46 01018068 ĐỖ QUỲNH CHI 10/12/2003 Nữ Thanh Hóa 7900102
47 01099260 BẠCH THUỲ TRANG 12/12/2003 Nữ Hà Nội 7900102
48 16000393 LÊ THỊ TRUNG ANH 10/07/2003 Nữ  Vĩnh Phúc 7900102
49 01000334 PHẠM PHƯƠNG ANH 05/12/2003 Nữ Hà Nội 7900102
50 01100094 NGUYỄN KHÁNH LINH 03/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
51 19001435 NGUYỄN HƯƠNG LY 11/02/2003 Nữ Bắc Ninh 7900103
52 01060073 NGUYỄN HOÀNG THUỶ TIÊN 13/12/2003 Nữ Hà Tây 7900103
53 01066651 ĐỖ ĐỨC ANH 15/09/2003 Nam Thanh Hóa 7900189
54 01099471 NGỤY TÔN HUY 04/11/2003 Nam Bắc Giang 7900103
55 01094671 LÊ QUYẾT THẮNG 05/08/2003 Nam Hà Tây 7900103
56 01036555 NGUYỄN QUANG HUY 30/10/2003 Nam Hà Nội 7900189
57 28003804 NGÔ THÙY LINH 11/01/2003 Nữ Thanh Hóa 7900102
58 03011886 BÙI NGỌC HÀ 04/05/2003 Nữ Hải Phòng 7900189
59 01021407 CAO LÊ HÀ LINH 31/03/2003 Nữ Hà Nội 7900101
60 13000355 LÊ QUANG THUẤN 24/12/2003 Nam  Yên Bái 7900189
61 01012861 VŨ ANH KIỆT 26/12/2003 Nam Hà Nội 7900103
62 01097669 NGUYỄN QUỲNH ANH 14/03/2003 Nữ Hà Nội 7900189
63 11001284 NGUYỄN ĐỒNG THÁI SƠN 11/11/2003 Nam Hà Nội 7900189
64 27003988 TRẦN ĐỨC ANH 22/03/2003 Nam Ninh Bình 7900189
65 01007923 NGUYỄN KHÁNH VY 18/12/2003 Nữ Hà Nội 7900102
66 01047485 ĐÀO ĐỨC MẠNH 27/06/2003 Nam Hà Nội 7900189
67 16002095 LÊ QUANG MINH 13/12/2003 Nam Vĩnh Phúc 7900103
68 13000683 ĐOÀN MAI HƯƠNG 05/08/2003 Nữ  Yên Bái 7900103
69 01030995 LÊ PHƯƠNG QUỲNH ANH 09/04/2003 Nữ Hà Nội 7900103
70 01035231 NGUYỄN HUY CƯỜNG 05/03/2003 Nam Hà nội 7900189
71 01023007 NGÔ MINH NGUYỆT 07/04/2003 Nữ Hà Nội 7900103
72 01001371 TRẦN HẢI HÀ 11/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
73 01028275 NGUYỄN THỊ MINH ANH 27/04/2003 Nữ Hà Nội 7900102
74 25001700 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 08/10/2003 Nữ Nam Định 7900103
75 01020350 VÕ VĂN HIẾU 30/11/2003 Nam Hà Nội 7900101
76 01019655 NGUYỄN VÂN HÀ 13/02/2003 Nữ Hà Nội 7900103
77 16000632 ĐOÀN CÔNG HUÂN 15/10/2003 Nam  Vĩnh Phúc 7900103
78 01097772 TRẦN ĐỨC NAM ANH 08/05/2003 Nam Hà Nội 7900101
79 25001222 HOÀNG LÂM NGỌC SƠN 27/01/2003 Nam Nam Định 7900103
80 01003142 NGUYỄN UYỂN NHI 16/11/2003 Nữ Hà Nội 7900102
81 01002300 NGUYỄN MAI VI 07/01/2003 Nữ Hà Nội 7900102
82 13001014 NGUYỄN NGỌC TÚ 18/10/2003 Nam Yên Bái 7900189
83 01010909 NGUYỄN PHAN HOÀNG DUY 12/05/2003 Nam Hà Nội 7900189
84 12007751 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 07/04/2003 Nữ Thái Nguyên 7900103
85 01002104 ĐẶNG MAI HÀ LINH 05/03/2003 Nữ Nghệ An 7900102
86 28025645 NGUYỄN ĐỨC HẢI 18/12/2003 Nam Thanh Hóa 7900189
87 01035369 ĐINH HOÀNG DƯƠNG 23/12/2003 Nam Hà Nội 7900189
88 01002150 TRẦN THANH TRÚC 06/03/2003 Nữ Hà Nội 7900103
89 01099367 NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/11/2003 Nam Thái Nguyên 7900102
90 01022357 TRỊNH BÌNH NHI 20/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
91 01013153 NGUYỄN MẠNH QUANG 04/06/2003 Nam Hà Nội 7900189
92 19008195 NGUYỄN HỒNG ANH 24/12/2003 Nữ  Bắc Ninh 7900103
93 16000506 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG DUY 27/09/2003 Nam Hà Nội 7900103
94 24000731 DƯƠNG THỊ THANH NHÀN 28/03/2003 Nữ Cao Bằng 7900103
95 01032701 ĐỖ THU TRANG 29/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
96 30004696 LƯU THÁI BẢO 02/12/2003 Nữ Hà Tĩnh 7900101
97 08004066 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 17/12/2003 Nữ Lào Cai 7900189
98 01022404 PHAN THỤC PHI 06/06/2003 Nữ Hà Nội 7900103
99 17004509 NGUYỄN KIÊN CƯỜNG 03/10/2003 Nam Quảng Ninh 7900103
100 16000949 ĐÀO CÔNG TÀI 11/12/2003 Nam Vĩnh Phúc 7900103
101 01033423 ĐINH XUÂN LÂM 07/11/2003 Nam Hà Nội 7900189
102 01020425 VŨ VIỆT HOÀNG 25/05/2003 Nam Hà Nội 7900101
103 05000211 NGUYỄN TIẾN HƯNG 04/12/2003 Nam Hà Giang 7900101
104 01026062 BÙI ĐỨC TRÍ 17/06/2003 Nam Hà Nội 7900101
105 03023145 TRẦN HỮU TẤN DŨNG 17/01/2003 Nam Hải Phòng 7900189
106 12003405 LƯU THU TRANG 18/11/2003 Nữ Thái Nguyên 7900101
107 03021703 CAO THỊ PHƯƠNG ANH 27/11/2003 Nữ Hải Phòng 7900103
108 16002056 PHẠM VÂN LINH 06/09/2003 Nữ Vĩnh Phúc 7900103
109 17013215 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/11/2003 Nữ  Quảng Ninh 7900101
110 22000042 PHẠM ĐỨC CƯỜNG 02/10/2003 Nam  Hưng Yên 7900189
111 01068745 NGUYỄN ANH TUẤN 30/11/2003 Nam Hà Nội 7900102
112 01100026 LÊ HÀ LÂM 19/10/2003 Nam Vĩnh Phúc 7900189
113 21013410 BÙI THANH THẢO 04/09/2003 Nữ Hải Dương 7900103
114 11000715 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 16/06/2003 Nữ Yên Bái 7900103
115 01054632 PHẠM HOÀNG DŨNG 27/09/2003 Nam Hà Nội 7900102
116 01052190 TRƯƠNG NGỌC HUYỀN 20/03/2003 Nữ Hà Nội 7900103
117 01098175 VŨ CHÍ BÁCH 22/09/2003 Nam Hà Nội 7900103
118 15012292 NGUYỄN KIỀU TRANG 26/06/2003 Nữ  Phú Thọ 7900103
119 10000401 TRẦN CHÍNH QUÂN 01/12/2003 Nam Lạng Sơn 7900189
120 13000054 LÊ VIỆT DŨNG 05/11/2003 Nam Hà Nội 7900189
121 01019163 TRỊNH ANH QUÂN 13/11/2003 Nam Hà Nội 7900101
122 19005698 NGÔ VĂN HUY 28/08/2003 Nam Hà Nội 7900103
123 01100876 THẠCH KHÁNH QUÍ 27/03/2003 Nam Hải dương 7900103
124 01098914 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 25/10/2003 Nữ Hà Nội 7900189
125 01006324 TRẦN QUANG PHÁT 19/04/2003 Nam Hà Nội 7900101
126 01011538 PHẠM HOÀNG NHẤT NGUYÊN 07/10/2003 Nam Hà Nội 7900189
127 29020134 ĐẬU THỊ THÙY LINH 27/04/2003 Nữ  Nghệ An 7900103
128 01010389 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 19/06/2003 Nữ Hà Nội 7900102
129 19008554 ĐẶNG THỊ NGỌC LINH 04/06/2003 Nữ Bắc Ninh 7900102
130 01059886 BÙI ANH QUÂN 02/09/2003 Nam Hà Tây 7900189
131 01005592 LƯƠNG KHÁNH LINH 15/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
132 01012904 CÙ LÊ PHƯƠNG LINH 17/10/2003 Nữ Hà Nội 7900101
133 01014102 BÙI HÀ PHƯƠNG TRINH 22/10/2003 Nữ Hà Nội 7900103
134 21010373 NGUYỄN NGỌC NHẬT 24/04/2003 Nam Hải Dương 7900101
135 19015022 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 17/04/2003 Nữ Bắc Ninh 7900103
136 19008206 NGUYỄN THỊ LAN ANH 21/07/2003 Nữ Bắc Ninh 7900103
137 29033726 TRỊNH NGỌC TRINH 01/10/2003 Nữ Nghệ An 7900102
138 01011743 BÙI HẢI YẾN 08/05/2003 Nữ Hà Nội 7900102
139 01032754 NGUYỄN QUỲNH TRANG 16/10/2003 Nữ Hà Nội 7900103
140 03012982 NGUYỄN HỒNG VIỆT HUY 09/09/2003 Nam Hải Phòng 7900103
141 01022065 TRẦN HÀ LINH 14/07/2003 Nữ Hà Nội 7900103
142 13001006 TRẦN QUỐC TRƯỜNG 29/12/2003 Nam Yên Bái 7900189
143 12000060 VŨ PHÍ ĐỨC ANH 14/08/2003 Nam Thái Nguyên 7900189
144 01035528 PHẠM NGUYỄN ĐỨC THÀNH 04/12/2003 Nam Hà Nội 7900189
145 28001745 VƯƠNG GIA ĐẠT 19/09/2003 Nam Thanh Hoá 7900189
146 01005638 NGUYỄN MAI LINH 23/02/2003 Nữ Hà Nội 7900103
147 01093116 NGUYỄN TRẦN THẢO PHƯƠNG 09/10/2003 Nữ Hà Tây 7900102
148 01005089 TRẦN PHAN HIẾU THẢO 13/11/2003 Nữ Hà Nội 7900102
149 01021654 NGUYỄN QUANG VINH 29/12/2003 Nam Hà Nội 7900189
150 01022545 NGUYỄN ĐẶNG KHÁNH LY 23/06/2003 Nữ Hà Nội 7900189
151 03013272 NGUYỄN TRỌNG VINH 13/07/2003 Nam Hải Phòng 7900189
152 01000060 ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG ANH 19/10/2003 Nữ Hà Nội 7900101
153 03017970 BÙI THỊ NGA 23/05/2003 Nữ  Hải PHòng 7900101
154 01041289 PHÙNG BẢO CHÂU 02/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
155 17007104 HOÀNG TRỌNG ĐẠT 23/10/2003 Nam Quảng Ninh 7900101
156 01002389 NGUYỄN KHÁNH LINH 15/10/2003 Nữ Hà Nội 7900189