Khoa Quản trị và Kinh doanh (HSB), Trung tâm Khảo thí Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo:
-
Thí sinh đăng ký tham dự kỳ thi Kiểm tra Kiến thức THPT 2019 ngày 02/06/2019 lưu ý số báo danh như sau:
-
Thí sinh đến đúng thời gian ca thi như thông báo,
Thông tin chi tiết như sau:
-
Thời gian thi: Từ 7h30 – 11h30 ngày 02/06/2019
-
Địa điểm thi: Phòng đánh giá & chứng nhận kết quả, Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN – tầng 3, nhà C1T, ĐHQGHN, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội.
-
Chi tiết ca thi:
-
Lịch thi:
|
Buổi |
Môn thi |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ hết giờ làm bài |
|
SÁNG |
Toán học |
07h30 |
09h00 |
|
Vật lí |
9h15 |
10h05 |
|
|
Ngoại ngữ |
10h30 |
11h30 |
(*) Học sinh có mặt trước giờ thi 30 phút để làm thủ tục dự thi.
- Phương thức làm bài thi: Học sinh làm bài thi trên giấy/phiếu trả lời trắc nghiệm.
- Với các thí sinh chưa nộp lệ phí thi, vui lòng nộp trực tiếp tại địa điểm thi.
Thông tin hỗ trợ học sinh:
Phòng Tuyển sinh – Khoa Quản trị và Kinh doanh – ĐHQGHN – Nhà B1 – số 144 Xuân Thủy – Cầu Giấy – HN.
Hotline: 0868 22 66 56 – 0968 20 22 44
| DANH SÁCH THI SINH ĐĂNG KÝ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC THPTQG 2019 | |||
| SBD | Họ và tên | Môn đăng ký dự thi | Trường THPT đang theo học |
| HM01 | Lê Đức Mạnh | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT Nguyễn Gia Thiều |
| HM02 | Nguyễn Sơn Tùng | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT DL Châu Phong |
| HM03 | Trần Thùy Linh | Chưa đk môn | THPT Hùng Vương |
| HM04 | Vũ Đức Đảng | Toán, Tiếng Anh, Lý | Quỳnh côi |
| HM05 | Nguyễn Thị Hường | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT Đức hợp |
| HM06 | Nguyễn Hợp Việt Thắng | Toán, Tiếng Anh, Lý | Thpt Tân Lập |
| HM07 | Nguyễn lê minh phương | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPTĐống Đa |
| HM08 | Nguyễn Thuý Hiền | Toán, Tiếng Anh | THPT Phan Đình Phùng |
| HM09 | Tranthuytrang | Toán, Tiếng Anh | THPT Hồng Bàng |
| HM10 | Trần Nhật Minh | Toán, Tiếng Anh, Lý | Trường THPT Yên Hòa |
| HM11 | Nguyễn Ngọc Ánh | Toán, Tiếng Anh | PTTH Phan Đình Phùng |
| HM12 | Trần Đặng Linh Chi | Toán, Lý | THPT thực nghiệm |
| HM13 | Phạm Thảo Anh | Toán, Tiếng Anh | THPT Nguyễn Trãi – Ba Đình |
| HM14 | Đặng Đình Lâm | Toán, Tiếng Anh, Lý | Trường TH, THCS và THPT Thực nghiệm KHGD, Hà Nội |
| HM15 | Kiều Vũ Minh Anh | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT Phú Xuyên A |
| HM16 | Nguyễn thị lũy | Toán | Thpt lý nhân tông |
| HM17 | Hoàng Thị Ngân | Toán, Tiếng Anh | Trường THPT Hàm Long |
| HM18 | Lều Phương Nhi | Toán, Tiếng Anh | Nguyễn trãi – ba đình |
| HM19 | Thái Thị Huyền Trang | Toán, Tiếng Anh | Phú Xuyên A |
| HM20 | Nguyễn thu hằng | Toán, Lý | Thpt quang trung |
| HM21 | Hà Phương Thảo | Toán, Tiếng Anh | THPT Phú Xuyên A |
| HM22 | Nguyễn Thị Hương Giang | Toán, Tiếng Anh, Lý | Thpt tạ quang bửu |
| HM23 | Đỗ Hà Chi | Toán, Tiếng Anh, Lý | THCS&THPT Tạ Quang Bửu |
| HM24 | Nguyễn Khánh Ly | Tiếng Anh | thpt chuyên biên hòa |
| HM25 | Nguyễn Thị Thúy Liễu | Toán, Tiếng Anh | Trường THPT Thường Tín |
| HM26 | Lại thị nga | Toán, Lý | A thanh liêm |
| HM27 | Vũ Khương Duy | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT Chuyên Cao Bằng |
| HM28 | TRẦN THỊ THU TRANG | Toán, Tiếng Anh, Lý | Trường THPT Ngô Gia Tự |
| HM29 | Phạm Quang Hải | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT Tây Hồ |
| HM30 | Nguyễn Quý Đôn | Toán, Lý | THPT Nhân Chính |
| HM31 | Ngô Ngọc Diệp | Toán, Tiếng Anh | THPT Lê Quý Đôn – Hà Đông |
| HM32 | nguyễn phương thảo | Toán, Tiếng Anh | thpt phú xuyên a |
| HM33 | Nguyễn minh đức | Toán, Tiếng Anh | Thpt phú xuyên A |
| HM34 | Vũ Trọng Bình | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT Phú Xuyên A |
| HM35 | Nguyễn Đức Huy | Toán, Lý | THPT Thăng Long |
| HM36 | Nguyễn Thị Hoài Linh | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT Lê Quý Đôn Hà Đông |
| HM37 | Nguyễn Phương Thảo | Toán, Tiếng Anh | Trường THPT Phú Xuyên A |
| HM38 | Nguyễn Thị Hoàng Ánh | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT Trưng Vương |
| HM39 | Trần Minh Phượng | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT Trưng Vương |
| HM40 | Lê Tiến Đạt | Toán, Lý | THPT Trưng Vương |
| HM41 | Nguyễn Thị Mai Anh | Toán, Tiếng Anh | THPT Trần Hưng Đạo |
| HM42 | Nguyễn Đức Huy Hoàng | Toán, Tiếng Anh, Lý | Thpt Uông bí |
| HM43 | Ngô Quốc Hưng | Toán, Tiếng Anh, Lý | Trung học phổ thông uông bí |
| HM44 | phạm lê minh trung | Toán, Tiếng Anh, Lý | thpt uông bí |
| HM45 | Lê Thu Trang | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT Trưng Vương |
| HM46 | Nguyễn Tiến Thái | Toán, Tiếng Anh, Lý | Trường THPT Khoa Học Giáo Dục |
| HM47 | Trần Thái Khanh | Toán, Tiếng Anh, Lý | THPT Tây Hồ |
| HM48 | Đặng Thị Thu Hương | Toán, Tiếng Anh | vân cốc |
| HM49 | Vũ Ngọc Đức | Toán, Tiếng Anh, Lý | THCS và THPT Tạ Quang Bửu |
| HM50 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Toán, Tiếng Anh, Lý | Quốc Oai |
| HM51 | Mai Thị Liên | Toán, Tiếng Anh | THPT Trần Hưng Đạo, Tiên Lữ , TP Hưng Yên |
| HM52 | Nguyễn Thị Hoài Linh | Toán, Tiếng Anh, Lý | Lê Quý Đôn – Hà Đông |
| HM53 | Lê Minh Đức | Toán, Tiếng Anh, Lý | |
| HM54 | Nguyễn Phương Mai | Toán, Anh | THPT Phạm Hồng Thái |
| HM55 | Nguyễn Minh Sơn | 2 môn | |







