1.1. Đối với NCS có bằng thạc sĩ chuyên ngành phù hợp
Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 94 tín chỉ, trong đó:
- Phần 1: Các học phần, chuyên đề NCS và tiểu luận tổng quan: 24 tín chỉ
+ Các học phần NCS: 16 tín chỉ
- Tiếng Anh học thuật nâng cao: 4 tín chỉ
- Bắt buộc: 9 tín chỉ
- Tự chọn: 3 tín chỉ
+Chuyên đề NCS: 6 tín chỉ
+ Tiểu luận tổng quan: 2 tín chỉ
- Phần 2: Nghiên cứu khoa học (là yêu cầu bắt buộc với nghiên cứu sinh nhưng không tính số tín chỉ trong chương trình đào tạo)
- Phần 3: Tham gia sinh hoạt chuyên môn, công tác trợ giảng và hỗ trợ đào tạo (là yêu cầu bắt buộc với nghiên cứu sinh nhưng không tính số tín chỉ trong chương trình đào tạo)
- Phần 4: Luận án tiến sĩ: 70 tín chỉ
1.2. Đối với NCS có bằng thạc sĩ chuyên ngành gần
Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 100 tín chỉ, trong đó:
- Phần 1. Các học phần bổ sung: 6 tín chỉ
- Bắt buộc: 3 tín chỉ
- Tự chọn: 3 tín chỉ
- Phần 2: Các học phần, chuyên đề NCS và tiểu luận tổng quan: 24 tín chỉ
+ Các học phần NCS: 16 tín chỉ
- Tiếng Anh học thuật nâng cao: 4 tín chỉ
- Bắt buộc: 9 tín chỉ
- Tự chọn: 3 tín chỉ
+Chuyên đề NCS: 6 tín chỉ
+Tiểu luận tổng quan: 2 tín chỉ
- Phần 3: Nghiên cứu khoa học (là yêu cầu bắt buộc với nghiên cứu sinh nhưng không tính số tín chỉ trong chương trình đào tạo)
- Phần 4: Tham gia sinh hoạt chuyên môn, công tác trợ giảng và hỗ trợ đào tạo (là yêu cầu bắt buộc với nghiên cứu sinh nhưng không tính số tín chỉ trong chương trình đào tạo)
- Phần 5: Luận án tiến sĩ: 70 tín chỉ
2.1. Khung chương trình dành cho NCS có bằng thạc sĩ ngành phù hợp
STT | Mã số học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số các học phần tiên quyết | ||
Lý
thuyết |
Thực
hành |
Tự học | |||||
PHẦN 1. NÂNG CAO NĂNG LỰC VÀ KỸ NĂNG SỬ DỤNG NGOẠI NGỮ | |||||||
1 | ENG 8001 | Tiếng Anh học thuật nâng cao/ Advance academic English | 4 | 20 | 0 | 40 | |
PHẦN 2. CÁC HỌC PHẦN, CHUYÊN ĐỀ NCS, TIỂU LUẬN TỔNG QUAN | |||||||
II.1 | Các học phần bắt buộc | 9 | |||||
2 | HSB 8002 | Phương pháp nghiên cứu khoa học/ Research methodology | 3 | 30 | 15 | 0 | |
3 | HSB 8003 | Phát triển bền vững tại các quốc gia đang phát triển/ Sustainable development in developing countries | 3 | 30 | 15 | 0 | |
4 | HSB 8004 | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp/tổ chức/ Corporate Social Responsibility | 3 | 30 | 15 | 0 | |
II.2 | Các học phần tự chọn | 3 | |||||
5 | HSB 8005 | Toàn cầu hóa, thương mại và phát triển/ Globalisation, Trade and Development | 3 | 30 | 15 | 0 | |
HSB 8006 | Quản trị quốc tế/ International Management | 3 | 30 | 15 | 0 | ||
HSB 8007 | Chiến lược thay đổi tổ chức/ Organisational Change Strategies | 3 | 30 | 15 | 0 | ||
II.3 | Các chuyên đề NCS | 6 | |||||
6 | HSB 8008 | Chuyên đề 1/ Special essay 1 | 2 | 0 | 0 | 30 | |
7 | HSB 8009 | Chuyên đề 2/Special essay 2 | 2 | 0 | 0 | 30 | |
8 | HSB 8010 | Chuyên đề 3/Special essay 3 | 2 | 0 | 0 | 30 | |
II.4 | Tiểu luận tổng quan | 2 | |||||
PHẦN 3. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
(Không tính số tín chỉ nhưng là yêu cầu bắt buộc trong chương trình đào tạo) |
|||||||
PHẦN 4. THAM GIA SINH HOẠT CHUYÊN MÔN, CÔNG TÁC TRỢ GIẢNG VÀ HỖ TRỢ ĐÀO TẠO
(Không tính số tín chỉ nhưng là yêu cầu bắt buộc trong chương trình đào tạo) |
|||||||
PHẦN 5. LUẬN ÁN TIẾN SĨ | |||||||
9 | HSB 9001 | Luận án tiến sĩ/ Dissertation | 70 | ||||
Tổng cộng | 94 |
2.2. Khung chương trình dành cho NCS có bằng thạc sĩ ngành gần
STT | Mã số học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Số giờ tín chỉ | Mã số các học phần tiên quyết | ||
Lý
thuyết |
Thực
hành |
Tự học | |||||
PHẦN 1. KHỐI KIẾN THỨC BỔ SUNG
(Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành) |
|||||||
I.1 | Các học phần bắt buộc | 3 | |||||
1 | HSB 6020 | Kinh tế học quản trị và phát triển/ Managerial Economics and Development | 3 | 30 | 15 | 0 | |
I.2 | Các học phần tự chọn | 3 | |||||
2 | HSB 6001 | Quản trị chiến lược và kế hoạch/ Management of strategies and plans | 3 | 30 | 15 | 0 | |
HSB 6003 | Quản trị nhân lực và nhân tài/ Human resource and talent management | 3 | 30 | 15 | 0 | ||
MNS 6003 | Tổng quan về quản trị an ninh phi truyền thống/ General Introduction to Management of Non-Traditional Sercurity | 3 | 30 | 15 | 0 | ||
PHẦN 2. NÂNG CAO NĂNG LỰC VÀ KỸ NĂNG SỬ DỤNG NGOẠI NGỮ | |||||||
3 | ENG 8001 | Tiếng Anh học thuật nâng cao/ Advance academic English | 4 | 20 | 0 | 40 | |
PHẦN 3. CÁC HỌC PHẦN, CHUYÊN ĐỀ NCS, TIỂU LUẬN TỔNG QUAN | |||||||
III.1 | Các học phần bắt buộc | 9 | |||||
4 | HSB 8002 | Phương pháp nghiên cứu
khoa học/ Research methodology |
3 | 30 | 15 | 0 | |
5 | HSB 8003 | Phát triển bền vững tại các quốc gia đang phát triển/ Sustainable development in developing countries | 3 | 30 | 15 | 0 | |
6 | HSB 8004 | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp/tổ chức/Corporate Social Responsibility | 3 | 30 | 15 | 0 | |
III.2 | Các học phần tự chọn | 3 | |||||
7 | HSB 8005 | Toàn cầu hóa, thương mại và phát triển/ Globalisation, Trade and Development | 3 | 30 | 15 | 0 | |
HSB 8006 | Quản trị quốc tế/ International Management | 3 | 30 | 15 | 0 | ||
HSB 8007 | Chiến lược thay đổi tổ chức/ Organisational Change Strategies | 3 | 30 | 15 | 0 | ||
III.3 | Các chuyên đề NCS | 6 | |||||
8 | HSB 8008 | Chuyên đề 1/ Special essay 1 | 2 | 0 | 0 | 30 | |
9 | HSB 8009 | Chuyên đề 2/Special essay 2 | 2 | 0 | 0 | 30 | |
10 | HSB 8010 | Chuyên đề 3/Special essay 3 | 2 | 0 | 0 | 30 | |
III.4 | Tiểu luận tổng quan | 2 | |||||
PHẦN 4. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
(Không tính số tín chỉ nhưng là yêu cầu bắt buộc trong chương trình đào tạo) |
|||||||
PHẦN 5. THAM GIA SINH HOẠT CHUYÊN MÔN, CÔNG TÁC TRỢ GIẢNG VÀ HỖ TRỢ ĐÀO TẠO
(Không tính số tín chỉ nhưng là yêu cầu bắt buộc trong chương trình đào tạo) |
|||||||
PHẦN 6. LUẬN ÁN TIẾN SĨ | |||||||
11 | HSB 9001 | Luận án tiến sĩ/Dissertation | 70 | ||||
Tổng cộng | 100 |