Danh mục ngành được phép đào tạo tại Trường Quản trị và Kinh doanh (HSB) – ĐHQGHN
(Cập nhật đến ngày 22/06/2022)
STT | Tên ngành | Mã ngành | Số văn bản cho phép mở ngành | Ngày tháng năm ban hành văn bản cho phép mở ngành | Số quyết định chuyển đổi tên ngành (gần nhất) | Ngày tháng năm ban hành Số quyết định chuyển đổi tên ngành (gần nhất) | Trường tự chủ QĐ hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép | Năm bắt đầu đào tạo | Năm đã tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh |
I | Trình độ Đại học | ||||||||
1 | Quản trị và An ninh | 7900189 | 678/QĐ-ĐHQGHN | 16/03/2021 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 | 2021 | ||
2 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | 7900101 | 416/QĐ-ĐHQGHN | 01/02/2019 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 | 2021 | ||
3 | Marketing và Truyền thông | 7900102 | 1567/QĐ-ĐHQGHN | 29/05/2020 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 | 2021 | ||
4 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | 7900103 | 4232/QĐ-ĐHQGHN | 31/12/2020 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 | 2021 | ||
II | Trình độ Thạc sĩ | ||||||||
5 | Quản trị An ninh phi truyền thống | 8900201 | 184/QĐ-ĐHQGHN | 14/01/2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 | 2021 | ||
6 | Quản trị Kinh doanh | 8340101 | 179/QĐ-ĐHQGHN | 14/01/2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 | 2021 | ||
7 | Quản trị Công nghệ và Phát triển Doanh nghiệp | 8900301 | 2367/QĐ-ĐHQGHN | 14/08/2020 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 | 2021 | ||
III | Trình độ Tiến sĩ | ||||||||
8 | Quản trị và phát triển bền vững | 9340407 | 418/QĐ-ĐHQGHN | 01/02/2019 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 | 2021 |