DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA QH-2021-D
(Ban hành kèm theo Quyết định số 456/QĐ-QT&KD ngày 18/10/2021)

STT Mã sinh viên Họ tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ngành
1 21080001 ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG ANH 19/10/2003 Nữ Hà Nội 7900101
2 21080002 NGUYỄN DUY ANH 05/05/2003 Nam Hà Nội 7900101
3 21080003 NGUYỄN HOÀNG MỸ ANH 09/07/2003 Nữ Hà Nội 7900101
4 21080004 NGUYỄN HỒNG ANH 06/09/2003 Nữ Hà Nội 7900101
5 21080005 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 13/08/2003 Nữ Hà Nội 7900101
6 21080006 NGUYỄN VIỆT ANH 04/09/2003 Nam Hà Nội 7900101
7 21080007 TRẦN ĐỨC NAM ANH 08/05/2003 Nam Hà Nội 7900101
8 21080008 TRẦN THỊ HÀ ANH 24/06/2003 Nữ Hải Dương 7900101
9 21080009 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 13/01/2003 Nữ Hà Nội 7900101
10 21080010 NGUYỄN SĨ BÁCH 04/12/2003 Nam Bắc Ninh 7900101
11 21080011 LƯU THÁI BẢO 02/12/2003 Nữ Hà Tĩnh 7900101
12 21080012 NGÔ HOÀNG BẢO CHÂU 30/01/2003 Nam Hà Nội 7900101
13 21080013 NGUYỄN MINH CHÂU 12/08/2003 Nữ Lai Châu 7900101
14 21080014 PHẠM MẠNH CHIẾN 16/08/2003 Nam Nam Định 7900101
15 21080015 BÙI HÀ ĐAN 01/05/2003 Nữ Thanh Hoá 7900101
16 21080016 ĐỖ HẢI ĐĂNG 05/11/2003 Nam Phú Thọ 7900101
17 21080017 HOÀNG TRỌNG ĐẠT 23/10/2003 Nam Quảng Ninh 7900101
18 21080018 NGUYỄN PHẠM ĐẠT 24/04/2003 Nam Hà Nội 7900101
19 21080019 NGUYỄN CÔNG ĐỊNH 31/03/2003 Nam Hà Nội 7900101
20 21080020 ĐỖ HUỲNH ĐỨC 01/01/2003 Nam Hà Nội 7900101
21 21080021 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 11/10/2003 Nam Hà Tây 7900101
22 21080022 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 07/07/2003 Nam Quảng Ninh 7900101
23 21080023 LÊ TẤN DŨNG 18/02/2003 Nam Vĩnh Phúc 7900101
24 21080024 NGUYỄN VIỆT DUY 04/02/2003 Nam Hà Nội 7900101
25 21080025 CHU DUY GIA 14/09/2003 Nam Hà Nội 7900101
26 21080026 NGUYỄN VŨ NGÂN GIANG 30/10/2003 Nữ Hà Nội 7900101
27 21080027 TRẦN THỊ PHƯƠNG HÀ 03/07/2003 Nữ  Nghệ An 7900101
28 21080028 LÊ THỊ DIỆU HIỀN 21/07/2003 Nữ Quảng Ngãi 7900101
29 21080029 ĐOÀN VĂN ANH HIỆP 13/07/2003 Nam Hải Dương 7900101
30 21080030 NGUYỄN MINH HIẾU 16/04/2003 Nam Hà Nội 7900101
31 21080031 PHAN HỮU HIẾU 05/10/2003 Nam Nghệ An 7900101
32 21080032 TRẦN TRUNG HIẾU 18/08/2003 Nam Hà Nội 7900101
33 21080033 VÕ VĂN HIẾU 30/11/2003 Nam Hà Nội 7900101
34 21080034 NGUYỄN HUY HOÀNG 01/10/2003 Nam Hải Phòng 7900101
35 21080035 VŨ HUY HOÀNG 16/05/2003 Nam Quảng Ninh 7900101
36 21080036 VŨ VIỆT HOÀNG 25/05/2003 Nam Hà Nội 7900101
37 21080037 ĐỒNG VIỆT HÙNG 25/08/2003 Nam Quảng Ninh 7900101
38 21080038 NGUYỄN TIẾN HƯNG 04/12/2003 Nam Hà Giang 7900101
39 21080039 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 28/06/2003 Nữ Hà Nam 7900101
40 21080040 NGUYỄN CÔNG HUY 04/11/2003 Nam Hà Nội 7900101
41 21080041 PHẠM QUANG HUY 26/11/2003 Nam Thanh Hóa 7900101
42 21080042 ĐẶNG MINH KHÁNH 23/12/2003 Nam Hà Nội 7900101
43 21080043 TRẦN NGỌC KHÁNH 15/05/2003 Nam Hà Tây 7900101
44 21080044 LÊ TRUNG KIÊN 07/12/2003 Nam Hà Nội 7900101
45 21080045 LÊ TRUNG KIÊN 21/03/2003 Nam Hà Nội 7900101
46 21080046 CAO LÊ HÀ LINH 31/03/2003 Nữ Hà Nội 7900101
47 21080047 CÙ LÊ PHƯƠNG LINH 17/10/2003 Nữ Hà Nội 7900101
48 21080048 ĐỖ PHƯƠNG LINH 28/07/2003 Nữ Tuyên Quang 7900101
49 21080049 NGUYỄN HẠNH HƯƠNG LY 03/04/2003 Nữ Hà Nội 7900101
50 21080050 NGUYỄN XUÂN MAI 28/12/2003 Nữ Tỉnh Ninh Bình 7900101
51 21080051 CAO ĐỨC MẠNH 10/09/2003 Nam Hà Nội 7900101
52 21080052 TRẦN ĐỨC MẠNH 19/02/2003 Nam Lào Cai 7900101
53 21080053 LÊ NHẬT MINH 12/03/2003 Nam Hà Nội 7900101
54 21080054 NGUYỄN ĐỨC MINH 15/08/2003 Nam Nam Định 7900101
55 21080055 TRẦN LÊ NGỌC MINH 29/01/2003 Nữ Hà Nội 7900101
56 21080056 VŨ HOÀNG MINH 15/09/2003 Nam Hà Nội 7900101
57 21080057 NINH HẢI NAM 07/11/2003 Nam Thanh Hóa 7900101
58 21080058 BÙI THỊ NGA 23/05/2003 Nữ  Hải Phòng 7900101
59 21080059 HOÀNG BÍCH NGỌC 09/06/2003 Nữ Hà Nội 7900101
60 21080060 ĐẶNG NHẬT NGUYÊN 30/08/2003 Nam Hà Nội 7900101
61 21080061 NGUYỄN NGỌC NHẬT 24/04/2003 Nam Hải Dương 7900101
62 21080062 TRỊNH LINH NHI 19/02/2003 Nữ Hà Nội 7900101
63 21080063 VŨ HẢI NINH 25/10/2003 Nam Hà Nội 7900101
64 21080064 TRẦN QUANG PHÁT 19/04/2003 Nam Hà Nội 7900101
65 21080065 NGUYỄN DUY PHONG 10/08/2003 Nam Hà Nội 7900101
66 21080066 NGUYỄN HẢI PHONG 30/11/2003 Nam Hà Nội 7900101
67 21080067 VŨ HOÀNG PHÚC 22/02/2003 Nam Hải Dương 7900101
68 21080068 ĐẶNG TRẦN PHƯƠNG 08/12/2003 Nam Hải Dương 7900101
69 21080069 DƯƠNG MINH PHƯƠNG 30/09/2003 Nữ Thái Nguyên 7900101
70 21080070 NGÔ MAI PHƯƠNG 02/05/2003 Nữ Thanh Hóa 7900101
71 21080071 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 11/11/2003 Nữ Quảng Ninh 7900101
72 21080072 TRỊNH ANH QUÂN 13/11/2003 Nam Hà Nội 7900101
73 21080073 TRỊNH VĂN MINH QUÂN 04/07/2003 Nam Hà Nội 7900101
74 21080074 VŨ MINH QUÂN 24/12/2003 Nam Bắc Ninh 7900101
75 21080075 TRƯƠNG GIA QUYỀN 11/07/2003 Nam Hưng Yên 7900101
76 21080076 DƯƠNG TÚ QUỲNH 19/05/2003 Nữ Hà Nội 7900101
77 21080077 NGÔ DIỆU QUỲNH 28/08/2003 Nữ Hà Nội 7900101
78 21080078 KIỀU THÀNH SƠN 17/10/2003 Nam Hà Nội 7900101
79 21080079 VŨ MỸ TÂM 19/10/2003 Nữ Tuyên Quang 7900101
80 21080080 NGUYỄN VĂN TÂN 07/05/2003 Nam Bắc Ninh 7900101
81 21080081 VŨ QUỐC THÁI 27/02/2003 Nam Lai Châu 7900101
82 21080082 BÙI QUÝ THĂNG 23/03/2003 Nam Hà Nội 7900101
83 21080083 HÀ MẠNH THẮNG 14/12/2003 Nam Hà Nội 7900101
84 21080084 TRẦN MINH THẮNG 03/09/2003 Nam Hải Phòng 7900101
85 21080085 PHAN THỊ PHÚC THANH 14/02/2003 Nữ Quảng Bình 7900101
86 21080086 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/11/2003 Nữ  Quảng Ninh 7900101
87 21080087 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 08/07/2003 Nữ Quảng Ninh 7900101
88 21080088 PHẠM THU THẢO 23/12/2003 Nữ Quảng Ninh 7900101
89 21080089 LÊ THUỲ TRANG 01/01/2003 Nữ Hà Nội 7900101
90 21080090 LƯU THU TRANG 18/11/2003 Nữ Thái Nguyên 7900101
91 21080091 NGUYỄN THỊ THU TRANG 28/08/2003 Nữ Hải Phòng 7900101
92 21080092 PHẠM THỊ QUỲNH TRANG 14/05/2003 Nữ Quảng Ninh 7900101
93 21080093 BÙI ĐỨC TRÍ 17/06/2003 Nam Hà Nội 7900101
94 21080094 DƯƠNG THÀNH TRUNG 25/01/2003 Nam Hà Nội 7900101
95 21080095 LÊ QUANG TRƯỜNG 26/02/2003 Nam Hà Nội 7900101
96 21080096 ĐINH QUANG TUẤN 22/09/2003 Nam Hải Phòng 7900101
97 21080097 NGUYỄN PHÚ TUẤN 05/08/2003 Nam Hà Tây 7900101
98 21080098 NGUYỄN THẾ VŨ 22/05/2003 Nam Hà Nội 7900101
99 21080099 PHẠM MINH VŨ 27/01/2003 Nam Hà Nội 7900101
100 21080100 ĐỖ TUYẾT ANH 17/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
101 21080101 LÊ THỊ TRUNG ANH 10/07/2003 Nữ  Vĩnh Phúc 7900102
102 21080102 MAI NGUYỆT ANH 02/01/2003 Nữ Hà Nội 7900102
103 21080103 NGUYỄN MAI ANH 01/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
104 21080104 NGUYỄN MINH ANH 16/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
105 21080105 NGUYỄN THỊ MINH ANH 27/04/2003 Nữ Hà Nội 7900102
106 21080106 PHẠM MINH ANH 12/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
107 21080107 PHẠM PHƯƠNG ANH 05/12/2003 Nữ Hà Nội 7900102
108 21080108 TRẦN ĐỖ DIỆP ANH 21/01/2003 Nữ Hà Nội 7900102
109 21080109 ĐẶNG THANH BÌNH 22/10/2003 Nữ Nam Định 7900102
110 21080110 PHÙNG BẢO CHÂU 02/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
111 21080111 ĐỖ QUỲNH CHI 10/12/2003 Nữ Thanh Hóa 7900102
112 21080112 NGUYỄN PHƯƠNG CHI 19/06/2003 Nữ Hà Nội 7900102
113 21080113 NGUYỄN VŨ MAI CHI 15/03/2003 Nữ Quảng Ninh 7900102
114 21080114 NGUYỄN THÀNH CÔNG 12/01/2003 Nam Phú Thọ 7900102
115 21080115 NGUYỄN THẠC MẠNH CƯỜNG 13/02/2003 Nam Bắc Ninh 7900102
116 21080116 VŨ TẤN ĐẠT 13/01/2003 Nam Hà Nội 7900102
117 21080117 NGUYỄN TRÍ DŨNG 03/03/2003 Nam Moscow 7900102
118 21080118 PHẠM HOÀNG DŨNG 27/09/2003 Nam Hà Nội 7900102
119 21080119 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 04/11/2003 Nữ Yên Bái 7900102
120 21080120 CAO ĐẮC DUY 12/02/2003 Nam Hà Nội 7900102
121 21080121 ĐỖ THỊ GIANG 28/07/2003 Nữ  Hưng Yên 7900102
122 21080122 PHẠM HƯƠNG GIANG 04/05/2003 Nữ Hà Nội 7900102
123 21080123 NGUYỄN THU HÀ 28/06/2003 Nữ Bắc Ninh 7900102
124 21080124 TRẦN HẢI HÀ 11/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
125 21080125 PHẠM NGỌC HÂN 19/09/2003 Nữ Thanh Hóa 7900102
126 21080126 NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/11/2003 Nam Thái Nguyên 7900102
127 21080127 PHÙNG MINH HIẾU 04/02/2003 Nam Hà Nội 7900102
128 21080128 VŨ THỊ NGỌC HÒA 24/02/2003 Nữ Bắc Giang 7900102
129 21080129 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 25/05/2003 Nam Phú Thọ 7900102
130 21080130 NGUYỄN ĐỖ THIÊN HƯƠNG 30/09/2003 Nữ Quảng Ninh 7900102
131 21080131 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 21/09/2003 Nữ Hà Nội 7900102
132 21080132 LẠI HOÀNG KHÔI 23/10/2003 Nam Hà Nội 7900102
133 21080133 HOÀNG LÂM KHUÊ 20/12/2003 Nữ Hà Nội 7900102
134 21080134 NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN 03/07/2003 Nữ Lạng Sơn 7900102
135 21080135 ĐẶNG MAI HÀ LINH 05/03/2003 Nữ Nghệ An 7900102
136 21080136 ĐẶNG THỊ NGỌC LINH 04/06/2003 Nữ Bắc Ninh 7900102
137 21080137 LƯƠNG KHÁNH LINH 15/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
138 21080138 NGÔ PHƯƠNG LINH 27/08/2003 Nữ Liên Bang Nga 7900102
139 21080139 NGÔ THÙY LINH 11/01/2003 Nữ Thanh Hóa 7900102
140 21080140 NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG LINH 18/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
141 21080141 NGUYỄN KHÁNH LINH 21/02/2003 Nữ Hà Nội 7900102
142 21080142 NGUYỄN KHÁNH LINH 02/09/2003 Nữ Thái Bình 7900102
143 21080143 NGUYỄN KHÁNH LINH 03/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
144 21080144 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 05/12/2003 Nữ Hà Nội 7900102
145 21080145 NGUYỄN MAI LINH 07/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
146 21080146 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 11/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
147 21080147 TIÊU NGỌC LINH 25/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
148 21080148 TRỊNH THÙY LINH 29/12/2003 Nữ Hà Nội 7900102
149 21080149 NGUYỄN HỮU LỘC 13/05/2003 Nam Hà Nội 7900102
150 21080150 NGUYỄN NGỌC MAI 22/11/2003 Nữ Hải Dương 7900102
151 21080151 NGUYỄN CÔNG TUẤN MINH 01/06/2003 Nam Hà Nội 7900102
152 21080152 ĐỖ TRÀ MY 17/04/2003 Nữ Bắc Ninh 7900102
153 21080153 NGUYỄN HƯƠNG MY 28/03/2003 Nữ Hà Nội 7900102
154 21080154 PHẠM MINH KHÁNH MY 27/07/2003 Nữ Vĩnh Phúc 7900102
155 21080155 HOÀNG BẢO NGỌC 29/04/2003 Nữ Hà Nội 7900102
156 21080156 HOÀNG MINH NGỌC 10/04/2003 Nữ Hà Nội 7900102
157 21080157 LÊ THỊ MINH NGỌC 06/03/2003 Nữ Quảng Trị 7900102
158 21080158 NGUYỄN BẢO NGỌC 03/03/2003 Nữ Hà Tây 7900102
159 21080159 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 25/06/2003 Nữ Điện Biên 7900102
160 21080160 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 23/12/2003 Nữ Hà Nội 7900102
161 21080161 PHẠM THỊ MINH NGỌC 11/03/2003 Nữ Hải Phòng 7900102
162 21080162 HOÀNG LÊ YẾN NHI 21/12/2003 Nữ Hồ Chí Minh 7900102
163 21080163 NGUYỄN UYỂN NHI 16/11/2003 Nữ Hà Nội 7900102
164 21080164 TRỊNH BÌNH NHI 20/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
165 21080165 ĐẶNG CHÍNH PHONG 22/12/2003 Nam Hà Nội 7900102
166 21080166 NGÔ NGỌC HẢI PHƯƠNG 02/05/2003 Nam Hà Nội 7900102
167 21080167 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 14/08/2003 Nữ Hà Nội 7900102
168 21080168 NGUYỄN TRẦN THẢO PHƯƠNG 09/10/2003 Nữ Hà Tây 7900102
169 21080169 PHẠM HÀ PHƯƠNG 10/07/2003 Nữ Nghệ An 7900102
170 21080170 PHÍ THỊ HÀ PHƯƠNG 07/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
171 21080171 NGUYỄN HẠNH QUYÊN 08/07/2003 Nữ Hà Nội 7900102
172 21080172 PHẠM QUANG THÁI SƠN 23/08/2003 Nam Hà Nội 7900102
173 21080173 LÊ THANH TÂM 08/01/2003 Nữ Bắc Giang 7900102
174 21080174 VƯƠNG TUỆ TÂM 23/01/2003 Nữ Quảng Ninh 7900102
175 21080175 PHẠM THỊ HUYỀN THANH 19/04/2003 Nữ Hà Nội 7900102
176 21080176 VŨ TIẾN THÀNH 16/12/2003 Nam Hà Nội 7900102
177 21080177 TRẦN PHAN HIẾU THẢO 13/11/2003 Nữ Hà Nội 7900102
178 21080178 ĐỖ THỊ MINH THƯ 20/11/2003 Nữ Vĩnh Phúc 7900102
179 21080179 VŨ THỊ MINH THƯ 30/09/2003 Nữ Thái Bình 7900102
180 21080180 NGÔ THỦY TIÊN 01/04/2003 Nữ Hà Nội 7900102
181 21080181 BẠCH THUỲ TRANG 12/12/2003 Nữ Hà Nội 7900102
182 21080182 ĐINH BẢO TRANG 18/01/2003 Nữ Hà Nội 7900102
183 21080183 ĐỖ THU TRANG 29/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
184 21080184 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 17/03/2003 Nữ Nghệ An 7900102
185 21080185 NGUYỄN THU TRANG 16/11/2002 Nữ Hà Nội 7900102
186 21080186 PHAN NGUYỄN HÀ TRANG 25/11/2003 Nữ Hà Nội 7900102
187 21080187 TRỊNH NGỌC TRINH 01/10/2003 Nữ Nghệ An 7900102
188 21080188 LƯU MINH TRÚC 01/09/2003 Nữ Hưng Yên 7900102
189 21080189 VÕ LINH TÚ 14/10/2003 Nữ Hà Nội 7900102
190 21080190 NGUYỄN ANH TUẤN 30/11/2003 Nam Hà Nội 7900102
191 21080191 NGUYỄN MAI VI 07/01/2003 Nữ Hà Nội 7900102
192 21080192 NGUYỄN KHÁNH VY 18/12/2003 Nữ Hà Nội 7900102
193 21080193 PHẠM TƯỜNG VY 28/10/2003 Nữ Nhật Bản 7900102
194 21080194 TRẦN DIỆU XUÂN 25/03/2003 Nữ Hải Phòng 7900102
195 21080195 BÙI HẢI YẾN 08/05/2003 Nữ Hà Nội 7900102
196 21080196 NGUYỄN THANH AN 15/10/2003 Nam Thanh Hóa 7900103
197 21080197 CAO THỊ PHƯƠNG ANH 27/11/2003 Nữ Hải Phòng 7900103
198 21080198 ĐẶNG HIỀN ANH 12/05/2003 Nữ Hà Nội 7900103
199 21080199 ĐÀO VÂN ANH 05/07/2001 Nữ Hưng Yên 7900103
200 21080200 LÊ MINH ANH 06/07/2003 Nữ Hà Nội 7900103
201 21080201 LÊ PHƯƠNG QUỲNH ANH 09/04/2003 Nữ Hà Nội 7900103
202 21080202 NGUYỄN ĐỨC ANH 09/01/2003 Nam Hải Dương 7900103
203 21080203 NGUYỄN HÀ VIỆT ANH 10/09/2003 Nam Hà Nội 7900103
204 21080204 NGUYỄN HỒNG ANH 24/12/2003 Nữ  Bắc Ninh 7900103
205 21080205 NGUYỄN MINH ANH 19/11/2003 Nữ Hà Nội 7900103
206 21080206 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 06/10/2003 Nữ Hà Nội 7900103
207 21080207 NGUYỄN QUỐC ANH 18/10/2003 Nam Hà Nội 7900103
208 21080208 NGUYỄN THỊ LAN ANH 21/07/2003 Nữ Bắc Ninh 7900103
209 21080209 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 04/03/2003 Nữ Hà Nội 7900103
210 21080210 NGUYỄN YẾN ANH 28/07/2003 Nữ Hà Nội 7900103
211 21080211 PHÙNG THỊ CHÂU ANH 04/09/2003 Nữ Hà Nội 7900103
212 21080212 VŨ CHÍ BÁCH 22/09/2003 Nam Hà Nội 7900103
213 21080213 LÊ NGỌC CHÂU 21/07/2003 Nữ Hà Nội 7900103
214 21080214 NGUYỄN NGỌC LAN CHI 31/08/2003 Nữ Hà Nội 7900103
215 21080215 PHẠM QUỲNH CHI 03/02/2003 Nữ Tuyên Quang 7900103
216 21080216 NGUYỄN KIÊN CƯỜNG 03/10/2003 Nam Quảng Ninh 7900103
217 21080217 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC 06/06/2003 Nam Ninh Bình 7900103
218 21080218 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 13/09/2003 Nam Hải Phòng 7900103
219 21080219 TRƯƠNG TIẾN DŨNG 21/11/2003 Nam Bắc Ninh 7900103
220 21080220 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG DUY 27/09/2003 Nam Hà Nội 7900103
221 21080221 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 07/04/2003 Nữ Thái Nguyên 7900103
222 21080222 NGUYỄN VÂN HÀ 13/02/2003 Nữ Hà Nội 7900103
223 21080223 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 25/01/2003 Nữ Hải Dương 7900103
224 21080224 NGUYỄN THỊ HIỀN 15/03/2003 Nữ Nghệ An 7900103
225 21080225 NGUYỄN ĐỨC HIỆN 07/07/2003 Nam Hà Nội 7900103
226 21080226 TRẦN HOÀNG HIỆP 29/09/2003 Nam Hà Nội 7900103
227 21080227 NGUYỄN TRẦN HUY HOÀNG 20/10/2003 Nam Bắc Ninh 7900103
228 21080228 ĐOÀN CÔNG HUÂN 15/10/2003 Nam  Vĩnh Phúc 7900103
229 21080229 ĐÀO NAM HÙNG 16/08/2003 Nam Nghệ An 7900103
230 21080230 ĐOÀN MAI HƯƠNG 05/08/2003 Nữ  Yên Bái 7900103
231 21080231 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 08/10/2003 Nữ Nam Định 7900103
232 21080232 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 26/10/2003 Nữ Thái Bình 7900103
233 21080233 NGÔ VĂN HUY 28/08/2003 Nam Hà Nội 7900103
234 21080234 NGỤY TÔN HUY 04/11/2003 Nam Bắc Giang 7900103
235 21080235 NGUYỄN HỒNG VIỆT HUY 09/09/2003 Nam Hải Phòng 7900103
236 21080236 CAO KHÁNH HUYỀN 18/12/2003 Nữ Hải Dương 7900103
237 21080237 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 21/01/2003 Nữ Nghệ An 7900103
238 21080238 TRƯƠNG NGỌC HUYỀN 20/03/2003 Nữ Hà Nội 7900103
239 21080239 VŨ ANH KIỆT 26/12/2003 Nam Hà Nội 7900103
240 21080240 ĐẬU THỊ THÙY LINH 27/04/2003 Nữ  Nghệ An 7900103
241 21080241 HOÀNG DIỆU LINH 28/05/2003 Nữ Nam Định 7900103
242 21080242 HOÀNG THỊ THÙY LINH 16/11/2003 Nữ Bắc Ninh 7900103
243 21080243 NGUYỄN MAI LINH 23/02/2003 Nữ Hà Nội 7900103
244 21080244 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 16/06/2003 Nữ Yên Bái 7900103
245 21080245 PHẠM CHÂU LINH 30/11/2003 Nữ Hà Nội 7900103
246 21080246 PHẠM VÂN LINH 06/09/2003 Nữ Vĩnh Phúc 7900103
247 21080247 TRẦN HÀ LINH 14/07/2003 Nữ Hà Nội 7900103
248 21080248 VŨ THỊ XUÂN LINH 16/07/2003 Nữ Bắc Ninh 7900103
249 21080249 LÊ THÀNH LONG 19/12/2003 Nam Hải Dương 7900103
250 21080250 TRẦN VĂN LONG 18/11/2003 Nam Hà Nội 7900103
251 21080251 KIỀU LUÂN 16/11/2003 Nam Ninh Bình 7900103
252 21080252 NGUYỄN HƯƠNG LY 11/02/2003 Nữ Bắc Ninh 7900103
253 21080253 LÊ QUANG MINH 13/12/2003 Nam Vĩnh Phúc 7900103
254 21080254 NGUYỄN HOÀNG MINH 22/06/2003 Nam Hà Nội 7900103
255 21080255 NGUYỄN HẢI MY 09/05/2003 Nữ Hà Nội 7900103
256 21080256 NGUYỄN TRÀ MY 16/07/2003 Nữ Hà Nội 7900103
257 21080257 TRẦN VŨ TRÀ MY 02/08/2003 Nữ Hà Nội 7900103
258 21080258 NGUYỄN VÕ HOÀI NAM 05/01/2003 Nam Hải Phòng 7900103
259 21080259 TRẦN PHƯƠNG NAM 05/12/2003 Nam Hà Nội 7900103
260 21080260 NGUYỄN THỊ NGÂN 23/07/2003 Nữ Hà Nội 7900103
261 21080261 ĐINH HỒNG NGỌC 25/11/2003 Nữ Lai Châu 7900103
262 21080262 VŨ TRUNG NGUYÊN 21/09/2003 Nam Hải Dương 7900103
263 21080263 NGÔ MINH NGUYỆT 07/04/2003 Nữ Hà Nội 7900103
264 21080264 DƯƠNG THỊ THANH NHÀN 28/03/2003 Nữ Cao Bằng 7900103
265 21080265 HÀ KIỀU OANH 18/01/2003 Nữ Phú Thọ 7900103
266 21080266 PHAN THỤC PHI 06/06/2003 Nữ Hà Nội 7900103
267 21080267 LƯƠNG MINH PHƯƠNG 14/01/2003 Nam Ninh Bình 7900103
268 21080268 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 11/11/2003 Nữ Hải Dương 7900103
269 21080269 LÊ VƯƠNG QUÂN 01/09/2003 Nam Bắc Giang 7900103
270 21080270 THẠCH KHÁNH QUÍ 27/03/2003 Nam Hải Dương 7900103
271 21080271 PHẠM CƯỜNG QUỐC 24/12/2003 Nam Tuyên Quang 7900103
272 21080272 HOÀNG LÂM NGỌC SƠN 27/01/2003 Nam Nam Định 7900103
273 21080273 ĐÀO CÔNG TÀI 11/12/2003 Nam Vĩnh Phúc 7900103
274 21080274 NGUYỄN VĂN TÂM 09/12/2003 Nam Hà Nội 7900103
275 21080275 LÊ QUYẾT THẮNG 05/08/2003 Nam Hà Tây 7900103
276 21080276 BÙI THANH THẢO 04/09/2003 Nữ Hải Dương 7900103
277 21080277 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 30/11/2003 Nữ Hà Nội 7900103
278 21080278 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 16/10/2003 Nữ Yên Bái 7900103
279 21080279 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 17/04/2003 Nữ Bắc Ninh 7900103
280 21080280 NGUYỄN THỊ KIM THOA 15/09/2003 Nữ Tuyên Quang 7900103
281 21080281 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG 13/06/2003 Nữ Hà Nội 7900103
282 21080282 NGUYỄN HOÀNG THUỶ TIÊN 13/12/2003 Nữ Hà Tây 7900103
283 21080283 LÊ HUYỀN TRANG 27/11/2003 Nữ Hà Nội 7900103
284 21080284 LƯU QUỲNH TRANG 13/09/2003 Nữ Phú Thọ 7900103
285 21080285 NGUYỄN KIỀU TRANG 26/06/2003 Nữ  Phú Thọ 7900103
286 21080286 NGUYỄN MINH TRANG 24/08/2003 Nữ Thái Bình 7900103
287 21080287 NGUYỄN NGỌC TRANG 25/05/2003 Nữ Hưng Yên 7900103
288 21080288 NGUYỄN QUỲNH TRANG 16/10/2003 Nữ Hà Nội 7900103
289 21080289 NGUYỄN THÙY TRANG 21/07/2003 Nữ Hà Nội 7900103
290 21080290 PHÙNG THỊ THÙY TRANG 26/03/2003 Nữ Hà Tây 7900103
291 21080291 LÊ NGUYỄN QUỐC TRIỆU 11/08/2003 Nam Hà Nội 7900103
292 21080292 BÙI HÀ PHƯƠNG TRINH 22/10/2003 Nữ Hà Nội 7900103
293 21080293 TRẦN THANH TRÚC 06/03/2003 Nữ Hà Nội 7900103
294 21080294 PHẠM ANH TÚ 16/12/2003 Nam Hà Tây 7900103
295 21080295 TRẦN HẢI TÙNG 04/10/2003 Nam Nam Định 7900103
296 21080296 NGUYỄN THANH VÂN 22/01/2003 Nữ Hà Nội 7900103
297 21080297 NGUYỄN HỒNG VI 19/03/2003 Nữ Hà Tây 7900103
298 21080298 LƯU YẾN VY 23/01/2003 Nữ Hải Dương 7900103
299 21080299 NGUYỄN HẢI YẾN 28/06/2003 Nữ Hải Phòng 7900103
300 21080300 ĐỖ ĐỨC ANH 15/09/2003 Nam Thanh Hóa 7900189
301 21080301 NGUYỄN MINH ANH 26/09/2003 Nữ Hưng Yên 7900189
302 21080302 NGUYỄN QUỲNH ANH 14/03/2003 Nữ Hà Nội 7900189
303 21080303 TRẦN ĐỨC ANH 22/03/2003 Nam Ninh Bình 7900189
304 21080304 VŨ PHÍ ĐỨC ANH 14/08/2003 Nam Thái Nguyên 7900189
305 21080305 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 17/12/2003 Nữ Lào Cai 7900189
306 21080306 NGUYỄN KHOA BẰNG 13/10/2003 Nam Hà Nội 7900189
307 21080307 TRỊNH ĐỨC BÌNH 22/09/2003 Nam Hà Nội 7900189
308 21080308 NGUYỄN HUY CƯỜNG 05/03/2003 Nam Hà Nội 7900189
309 21080309 PHẠM ĐỨC CƯỜNG 02/10/2003 Nam  Hưng Yên 7900189
310 21080310 VƯƠNG GIA ĐẠT 19/09/2003 Nam Thanh Hoá 7900189
311 21080311 LÊ VIỆT DŨNG 05/11/2003 Nam Hà Nội 7900189
312 21080312 TRẦN HỮU TẤN DŨNG 17/01/2003 Nam Hải Phòng 7900189
313 21080313 ĐINH HOÀNG DƯƠNG 23/12/2003 Nam Hà Nội 7900189
314 21080314 NGUYỄN PHAN HOÀNG DUY 12/05/2003 Nam Hà Nội 7900189
315 21080315 TRƯƠNG QUANG DUY 12/12/2003 Nam Hà Nội 7900189
316 21080316 BÙI NGỌC HÀ 04/05/2003 Nữ Hải Phòng 7900189
317 21080317 NGUYỄN NGỌC HÀ 28/01/2003 Nữ Hà Nội 7900189
318 21080318 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 25/10/2003 Nữ Hà Nội 7900189
319 21080319 PHẠM THỊ THU HÀ 06/11/2003 Nữ Hải Dương 7900189
320 21080320 NGUYỄN ĐỨC HẢI 18/12/2003 Nam Thanh Hóa 7900189
321 21080321 DOÃN QUÝ HÙNG 04/02/2003 Nam Hà Nội 7900189
322 21080322 NGUYỄN QUANG HUY 30/10/2003 Nam Hà Nội 7900189
323 21080323 ĐINH XUÂN LÂM 07/11/2003 Nam Hà Nội 7900189
324 21080324 LÊ HÀ LÂM 19/10/2003 Nam Vĩnh Phúc 7900189
325 21080325 NGUYỄN KHÁNH LINH 15/10/2003 Nữ Hà Nội 7900189
326 21080326 NGUYỄN ĐẶNG KHÁNH LY 23/06/2003 Nữ Hà Nội 7900189
327 21080327 ĐÀO ĐỨC MẠNH 27/06/2003 Nam Hà Nội 7900189
328 21080328 HOÀNG QUANG MINH 17/10/2003 Nam Hà Nội 7900189
329 21080329 PHẠM HOÀNG NHẤT NGUYÊN 07/10/2003 Nam Hà Nội 7900189
330 21080330 LÊ THIÊN NHI 12/06/2003 Nữ Bạc Liêu 7900189
331 21080331 NGUYỄN HỮU HOÀNG PHONG 21/04/2003 Nam Bắc Ninh 7900189
332 21080332 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 12/01/2003 Nam Ninh Bình 7900189
333 21080333 NGUYỄN XUÂN MAI PHƯƠNG 28/01/2003 Nữ Đà Nẵng 7900189
334 21080334 BÙI ANH QUÂN 02/09/2003 Nam Hà Tây 7900189
335 21080335 TRẦN CHÍNH QUÂN 01/12/2003 Nam Lạng Sơn 7900189
336 21080336 NGUYỄN MẠNH QUANG 04/06/2003 Nam Hà Nội 7900189
337 21080337 NGUYỄN ĐỒNG THÁI SƠN 11/11/2003 Nam Hà Nội 7900189
338 21080338 PHẠM NGUYỄN ĐỨC THÀNH 04/12/2003 Nam Hà Nội 7900189
339 21080339 TRẦN KIM THIỆN 15/02/2003 Nam Nghệ An 7900189
340 21080340 LÊ QUANG THUẤN 24/12/2003 Nam  Yên Bái 7900189
341 21080341 TRẦN QUỐC TRƯỜNG 29/12/2003 Nam Yên Bái 7900189
342 21080342 NGÔ ANH TÚ 21/09/2003 Nam Hà Nội 7900189
343 21080343 NGUYỄN NGỌC TÚ 18/10/2003 Nam Yên Bái 7900189
344 21080344 PHÍ PHƯƠNG UYÊN 20/11/2003 Nữ  Thái Bình 7900189
345 21080345 NGUYỄN QUANG VINH 29/12/2003 Nam Hà Nội 7900189
346 21080346 NGUYỄN TRỌNG VINH 13/07/2003 Nam Hải Phòng 7900189