DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA QH-2021-D
(Ban hành kèm theo Quyết định số 456/QĐ-QT&KD ngày 18/10/2021)
STT | Mã sinh viên | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Ngành |
1 | 21080001 | ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG ANH | 19/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
2 | 21080002 | NGUYỄN DUY ANH | 05/05/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
3 | 21080003 | NGUYỄN HOÀNG MỸ ANH | 09/07/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
4 | 21080004 | NGUYỄN HỒNG ANH | 06/09/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
5 | 21080005 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 13/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
6 | 21080006 | NGUYỄN VIỆT ANH | 04/09/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
7 | 21080007 | TRẦN ĐỨC NAM ANH | 08/05/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
8 | 21080008 | TRẦN THỊ HÀ ANH | 24/06/2003 | Nữ | Hải Dương | 7900101 |
9 | 21080009 | NGÔ THỊ NGỌC ÁNH | 13/01/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
10 | 21080010 | NGUYỄN SĨ BÁCH | 04/12/2003 | Nam | Bắc Ninh | 7900101 |
11 | 21080011 | LƯU THÁI BẢO | 02/12/2003 | Nữ | Hà Tĩnh | 7900101 |
12 | 21080012 | NGÔ HOÀNG BẢO CHÂU | 30/01/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
13 | 21080013 | NGUYỄN MINH CHÂU | 12/08/2003 | Nữ | Lai Châu | 7900101 |
14 | 21080014 | PHẠM MẠNH CHIẾN | 16/08/2003 | Nam | Nam Định | 7900101 |
15 | 21080015 | BÙI HÀ ĐAN | 01/05/2003 | Nữ | Thanh Hoá | 7900101 |
16 | 21080016 | ĐỖ HẢI ĐĂNG | 05/11/2003 | Nam | Phú Thọ | 7900101 |
17 | 21080017 | HOÀNG TRỌNG ĐẠT | 23/10/2003 | Nam | Quảng Ninh | 7900101 |
18 | 21080018 | NGUYỄN PHẠM ĐẠT | 24/04/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
19 | 21080019 | NGUYỄN CÔNG ĐỊNH | 31/03/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
20 | 21080020 | ĐỖ HUỲNH ĐỨC | 01/01/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
21 | 21080021 | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | 11/10/2003 | Nam | Hà Tây | 7900101 |
22 | 21080022 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 07/07/2003 | Nam | Quảng Ninh | 7900101 |
23 | 21080023 | LÊ TẤN DŨNG | 18/02/2003 | Nam | Vĩnh Phúc | 7900101 |
24 | 21080024 | NGUYỄN VIỆT DUY | 04/02/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
25 | 21080025 | CHU DUY GIA | 14/09/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
26 | 21080026 | NGUYỄN VŨ NGÂN GIANG | 30/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
27 | 21080027 | TRẦN THỊ PHƯƠNG HÀ | 03/07/2003 | Nữ | Nghệ An | 7900101 |
28 | 21080028 | LÊ THỊ DIỆU HIỀN | 21/07/2003 | Nữ | Quảng Ngãi | 7900101 |
29 | 21080029 | ĐOÀN VĂN ANH HIỆP | 13/07/2003 | Nam | Hải Dương | 7900101 |
30 | 21080030 | NGUYỄN MINH HIẾU | 16/04/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
31 | 21080031 | PHAN HỮU HIẾU | 05/10/2003 | Nam | Nghệ An | 7900101 |
32 | 21080032 | TRẦN TRUNG HIẾU | 18/08/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
33 | 21080033 | VÕ VĂN HIẾU | 30/11/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
34 | 21080034 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 01/10/2003 | Nam | Hải Phòng | 7900101 |
35 | 21080035 | VŨ HUY HOÀNG | 16/05/2003 | Nam | Quảng Ninh | 7900101 |
36 | 21080036 | VŨ VIỆT HOÀNG | 25/05/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
37 | 21080037 | ĐỒNG VIỆT HÙNG | 25/08/2003 | Nam | Quảng Ninh | 7900101 |
38 | 21080038 | NGUYỄN TIẾN HƯNG | 04/12/2003 | Nam | Hà Giang | 7900101 |
39 | 21080039 | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | 28/06/2003 | Nữ | Hà Nam | 7900101 |
40 | 21080040 | NGUYỄN CÔNG HUY | 04/11/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
41 | 21080041 | PHẠM QUANG HUY | 26/11/2003 | Nam | Thanh Hóa | 7900101 |
42 | 21080042 | ĐẶNG MINH KHÁNH | 23/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
43 | 21080043 | TRẦN NGỌC KHÁNH | 15/05/2003 | Nam | Hà Tây | 7900101 |
44 | 21080044 | LÊ TRUNG KIÊN | 07/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
45 | 21080045 | LÊ TRUNG KIÊN | 21/03/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
46 | 21080046 | CAO LÊ HÀ LINH | 31/03/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
47 | 21080047 | CÙ LÊ PHƯƠNG LINH | 17/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
48 | 21080048 | ĐỖ PHƯƠNG LINH | 28/07/2003 | Nữ | Tuyên Quang | 7900101 |
49 | 21080049 | NGUYỄN HẠNH HƯƠNG LY | 03/04/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
50 | 21080050 | NGUYỄN XUÂN MAI | 28/12/2003 | Nữ | Tỉnh Ninh Bình | 7900101 |
51 | 21080051 | CAO ĐỨC MẠNH | 10/09/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
52 | 21080052 | TRẦN ĐỨC MẠNH | 19/02/2003 | Nam | Lào Cai | 7900101 |
53 | 21080053 | LÊ NHẬT MINH | 12/03/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
54 | 21080054 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 15/08/2003 | Nam | Nam Định | 7900101 |
55 | 21080055 | TRẦN LÊ NGỌC MINH | 29/01/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
56 | 21080056 | VŨ HOÀNG MINH | 15/09/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
57 | 21080057 | NINH HẢI NAM | 07/11/2003 | Nam | Thanh Hóa | 7900101 |
58 | 21080058 | BÙI THỊ NGA | 23/05/2003 | Nữ | Hải Phòng | 7900101 |
59 | 21080059 | HOÀNG BÍCH NGỌC | 09/06/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
60 | 21080060 | ĐẶNG NHẬT NGUYÊN | 30/08/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
61 | 21080061 | NGUYỄN NGỌC NHẬT | 24/04/2003 | Nam | Hải Dương | 7900101 |
62 | 21080062 | TRỊNH LINH NHI | 19/02/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
63 | 21080063 | VŨ HẢI NINH | 25/10/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
64 | 21080064 | TRẦN QUANG PHÁT | 19/04/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
65 | 21080065 | NGUYỄN DUY PHONG | 10/08/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
66 | 21080066 | NGUYỄN HẢI PHONG | 30/11/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
67 | 21080067 | VŨ HOÀNG PHÚC | 22/02/2003 | Nam | Hải Dương | 7900101 |
68 | 21080068 | ĐẶNG TRẦN PHƯƠNG | 08/12/2003 | Nam | Hải Dương | 7900101 |
69 | 21080069 | DƯƠNG MINH PHƯƠNG | 30/09/2003 | Nữ | Thái Nguyên | 7900101 |
70 | 21080070 | NGÔ MAI PHƯƠNG | 02/05/2003 | Nữ | Thanh Hóa | 7900101 |
71 | 21080071 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 11/11/2003 | Nữ | Quảng Ninh | 7900101 |
72 | 21080072 | TRỊNH ANH QUÂN | 13/11/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
73 | 21080073 | TRỊNH VĂN MINH QUÂN | 04/07/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
74 | 21080074 | VŨ MINH QUÂN | 24/12/2003 | Nam | Bắc Ninh | 7900101 |
75 | 21080075 | TRƯƠNG GIA QUYỀN | 11/07/2003 | Nam | Hưng Yên | 7900101 |
76 | 21080076 | DƯƠNG TÚ QUỲNH | 19/05/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
77 | 21080077 | NGÔ DIỆU QUỲNH | 28/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
78 | 21080078 | KIỀU THÀNH SƠN | 17/10/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
79 | 21080079 | VŨ MỸ TÂM | 19/10/2003 | Nữ | Tuyên Quang | 7900101 |
80 | 21080080 | NGUYỄN VĂN TÂN | 07/05/2003 | Nam | Bắc Ninh | 7900101 |
81 | 21080081 | VŨ QUỐC THÁI | 27/02/2003 | Nam | Lai Châu | 7900101 |
82 | 21080082 | BÙI QUÝ THĂNG | 23/03/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
83 | 21080083 | HÀ MẠNH THẮNG | 14/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
84 | 21080084 | TRẦN MINH THẮNG | 03/09/2003 | Nam | Hải Phòng | 7900101 |
85 | 21080085 | PHAN THỊ PHÚC THANH | 14/02/2003 | Nữ | Quảng Bình | 7900101 |
86 | 21080086 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 29/11/2003 | Nữ | Quảng Ninh | 7900101 |
87 | 21080087 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 08/07/2003 | Nữ | Quảng Ninh | 7900101 |
88 | 21080088 | PHẠM THU THẢO | 23/12/2003 | Nữ | Quảng Ninh | 7900101 |
89 | 21080089 | LÊ THUỲ TRANG | 01/01/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900101 |
90 | 21080090 | LƯU THU TRANG | 18/11/2003 | Nữ | Thái Nguyên | 7900101 |
91 | 21080091 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 28/08/2003 | Nữ | Hải Phòng | 7900101 |
92 | 21080092 | PHẠM THỊ QUỲNH TRANG | 14/05/2003 | Nữ | Quảng Ninh | 7900101 |
93 | 21080093 | BÙI ĐỨC TRÍ | 17/06/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
94 | 21080094 | DƯƠNG THÀNH TRUNG | 25/01/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
95 | 21080095 | LÊ QUANG TRƯỜNG | 26/02/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
96 | 21080096 | ĐINH QUANG TUẤN | 22/09/2003 | Nam | Hải Phòng | 7900101 |
97 | 21080097 | NGUYỄN PHÚ TUẤN | 05/08/2003 | Nam | Hà Tây | 7900101 |
98 | 21080098 | NGUYỄN THẾ VŨ | 22/05/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
99 | 21080099 | PHẠM MINH VŨ | 27/01/2003 | Nam | Hà Nội | 7900101 |
100 | 21080100 | ĐỖ TUYẾT ANH | 17/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
101 | 21080101 | LÊ THỊ TRUNG ANH | 10/07/2003 | Nữ | Vĩnh Phúc | 7900102 |
102 | 21080102 | MAI NGUYỆT ANH | 02/01/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
103 | 21080103 | NGUYỄN MAI ANH | 01/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
104 | 21080104 | NGUYỄN MINH ANH | 16/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
105 | 21080105 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 27/04/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
106 | 21080106 | PHẠM MINH ANH | 12/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
107 | 21080107 | PHẠM PHƯƠNG ANH | 05/12/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
108 | 21080108 | TRẦN ĐỖ DIỆP ANH | 21/01/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
109 | 21080109 | ĐẶNG THANH BÌNH | 22/10/2003 | Nữ | Nam Định | 7900102 |
110 | 21080110 | PHÙNG BẢO CHÂU | 02/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
111 | 21080111 | ĐỖ QUỲNH CHI | 10/12/2003 | Nữ | Thanh Hóa | 7900102 |
112 | 21080112 | NGUYỄN PHƯƠNG CHI | 19/06/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
113 | 21080113 | NGUYỄN VŨ MAI CHI | 15/03/2003 | Nữ | Quảng Ninh | 7900102 |
114 | 21080114 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 12/01/2003 | Nam | Phú Thọ | 7900102 |
115 | 21080115 | NGUYỄN THẠC MẠNH CƯỜNG | 13/02/2003 | Nam | Bắc Ninh | 7900102 |
116 | 21080116 | VŨ TẤN ĐẠT | 13/01/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
117 | 21080117 | NGUYỄN TRÍ DŨNG | 03/03/2003 | Nam | Moscow | 7900102 |
118 | 21080118 | PHẠM HOÀNG DŨNG | 27/09/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
119 | 21080119 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 04/11/2003 | Nữ | Yên Bái | 7900102 |
120 | 21080120 | CAO ĐẮC DUY | 12/02/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
121 | 21080121 | ĐỖ THỊ GIANG | 28/07/2003 | Nữ | Hưng Yên | 7900102 |
122 | 21080122 | PHẠM HƯƠNG GIANG | 04/05/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
123 | 21080123 | NGUYỄN THU HÀ | 28/06/2003 | Nữ | Bắc Ninh | 7900102 |
124 | 21080124 | TRẦN HẢI HÀ | 11/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
125 | 21080125 | PHẠM NGỌC HÂN | 19/09/2003 | Nữ | Thanh Hóa | 7900102 |
126 | 21080126 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 19/11/2003 | Nam | Thái Nguyên | 7900102 |
127 | 21080127 | PHÙNG MINH HIẾU | 04/02/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
128 | 21080128 | VŨ THỊ NGỌC HÒA | 24/02/2003 | Nữ | Bắc Giang | 7900102 |
129 | 21080129 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 25/05/2003 | Nam | Phú Thọ | 7900102 |
130 | 21080130 | NGUYỄN ĐỖ THIÊN HƯƠNG | 30/09/2003 | Nữ | Quảng Ninh | 7900102 |
131 | 21080131 | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | 21/09/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
132 | 21080132 | LẠI HOÀNG KHÔI | 23/10/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
133 | 21080133 | HOÀNG LÂM KHUÊ | 20/12/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
134 | 21080134 | NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN | 03/07/2003 | Nữ | Lạng Sơn | 7900102 |
135 | 21080135 | ĐẶNG MAI HÀ LINH | 05/03/2003 | Nữ | Nghệ An | 7900102 |
136 | 21080136 | ĐẶNG THỊ NGỌC LINH | 04/06/2003 | Nữ | Bắc Ninh | 7900102 |
137 | 21080137 | LƯƠNG KHÁNH LINH | 15/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
138 | 21080138 | NGÔ PHƯƠNG LINH | 27/08/2003 | Nữ | Liên Bang Nga | 7900102 |
139 | 21080139 | NGÔ THÙY LINH | 11/01/2003 | Nữ | Thanh Hóa | 7900102 |
140 | 21080140 | NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG LINH | 18/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
141 | 21080141 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 21/02/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
142 | 21080142 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 02/09/2003 | Nữ | Thái Bình | 7900102 |
143 | 21080143 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 03/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
144 | 21080144 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH | 05/12/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
145 | 21080145 | NGUYỄN MAI LINH | 07/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
146 | 21080146 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH | 11/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
147 | 21080147 | TIÊU NGỌC LINH | 25/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
148 | 21080148 | TRỊNH THÙY LINH | 29/12/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
149 | 21080149 | NGUYỄN HỮU LỘC | 13/05/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
150 | 21080150 | NGUYỄN NGỌC MAI | 22/11/2003 | Nữ | Hải Dương | 7900102 |
151 | 21080151 | NGUYỄN CÔNG TUẤN MINH | 01/06/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
152 | 21080152 | ĐỖ TRÀ MY | 17/04/2003 | Nữ | Bắc Ninh | 7900102 |
153 | 21080153 | NGUYỄN HƯƠNG MY | 28/03/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
154 | 21080154 | PHẠM MINH KHÁNH MY | 27/07/2003 | Nữ | Vĩnh Phúc | 7900102 |
155 | 21080155 | HOÀNG BẢO NGỌC | 29/04/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
156 | 21080156 | HOÀNG MINH NGỌC | 10/04/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
157 | 21080157 | LÊ THỊ MINH NGỌC | 06/03/2003 | Nữ | Quảng Trị | 7900102 |
158 | 21080158 | NGUYỄN BẢO NGỌC | 03/03/2003 | Nữ | Hà Tây | 7900102 |
159 | 21080159 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 25/06/2003 | Nữ | Điện Biên | 7900102 |
160 | 21080160 | NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | 23/12/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
161 | 21080161 | PHẠM THỊ MINH NGỌC | 11/03/2003 | Nữ | Hải Phòng | 7900102 |
162 | 21080162 | HOÀNG LÊ YẾN NHI | 21/12/2003 | Nữ | Hồ Chí Minh | 7900102 |
163 | 21080163 | NGUYỄN UYỂN NHI | 16/11/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
164 | 21080164 | TRỊNH BÌNH NHI | 20/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
165 | 21080165 | ĐẶNG CHÍNH PHONG | 22/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
166 | 21080166 | NGÔ NGỌC HẢI PHƯƠNG | 02/05/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
167 | 21080167 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | 14/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
168 | 21080168 | NGUYỄN TRẦN THẢO PHƯƠNG | 09/10/2003 | Nữ | Hà Tây | 7900102 |
169 | 21080169 | PHẠM HÀ PHƯƠNG | 10/07/2003 | Nữ | Nghệ An | 7900102 |
170 | 21080170 | PHÍ THỊ HÀ PHƯƠNG | 07/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
171 | 21080171 | NGUYỄN HẠNH QUYÊN | 08/07/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
172 | 21080172 | PHẠM QUANG THÁI SƠN | 23/08/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
173 | 21080173 | LÊ THANH TÂM | 08/01/2003 | Nữ | Bắc Giang | 7900102 |
174 | 21080174 | VƯƠNG TUỆ TÂM | 23/01/2003 | Nữ | Quảng Ninh | 7900102 |
175 | 21080175 | PHẠM THỊ HUYỀN THANH | 19/04/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
176 | 21080176 | VŨ TIẾN THÀNH | 16/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
177 | 21080177 | TRẦN PHAN HIẾU THẢO | 13/11/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
178 | 21080178 | ĐỖ THỊ MINH THƯ | 20/11/2003 | Nữ | Vĩnh Phúc | 7900102 |
179 | 21080179 | VŨ THỊ MINH THƯ | 30/09/2003 | Nữ | Thái Bình | 7900102 |
180 | 21080180 | NGÔ THỦY TIÊN | 01/04/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
181 | 21080181 | BẠCH THUỲ TRANG | 12/12/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
182 | 21080182 | ĐINH BẢO TRANG | 18/01/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
183 | 21080183 | ĐỖ THU TRANG | 29/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
184 | 21080184 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | 17/03/2003 | Nữ | Nghệ An | 7900102 |
185 | 21080185 | NGUYỄN THU TRANG | 16/11/2002 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
186 | 21080186 | PHAN NGUYỄN HÀ TRANG | 25/11/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
187 | 21080187 | TRỊNH NGỌC TRINH | 01/10/2003 | Nữ | Nghệ An | 7900102 |
188 | 21080188 | LƯU MINH TRÚC | 01/09/2003 | Nữ | Hưng Yên | 7900102 |
189 | 21080189 | VÕ LINH TÚ | 14/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
190 | 21080190 | NGUYỄN ANH TUẤN | 30/11/2003 | Nam | Hà Nội | 7900102 |
191 | 21080191 | NGUYỄN MAI VI | 07/01/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
192 | 21080192 | NGUYỄN KHÁNH VY | 18/12/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
193 | 21080193 | PHẠM TƯỜNG VY | 28/10/2003 | Nữ | Nhật Bản | 7900102 |
194 | 21080194 | TRẦN DIỆU XUÂN | 25/03/2003 | Nữ | Hải Phòng | 7900102 |
195 | 21080195 | BÙI HẢI YẾN | 08/05/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900102 |
196 | 21080196 | NGUYỄN THANH AN | 15/10/2003 | Nam | Thanh Hóa | 7900103 |
197 | 21080197 | CAO THỊ PHƯƠNG ANH | 27/11/2003 | Nữ | Hải Phòng | 7900103 |
198 | 21080198 | ĐẶNG HIỀN ANH | 12/05/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
199 | 21080199 | ĐÀO VÂN ANH | 05/07/2001 | Nữ | Hưng Yên | 7900103 |
200 | 21080200 | LÊ MINH ANH | 06/07/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
201 | 21080201 | LÊ PHƯƠNG QUỲNH ANH | 09/04/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
202 | 21080202 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 09/01/2003 | Nam | Hải Dương | 7900103 |
203 | 21080203 | NGUYỄN HÀ VIỆT ANH | 10/09/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
204 | 21080204 | NGUYỄN HỒNG ANH | 24/12/2003 | Nữ | Bắc Ninh | 7900103 |
205 | 21080205 | NGUYỄN MINH ANH | 19/11/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
206 | 21080206 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 06/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
207 | 21080207 | NGUYỄN QUỐC ANH | 18/10/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
208 | 21080208 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 21/07/2003 | Nữ | Bắc Ninh | 7900103 |
209 | 21080209 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 04/03/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
210 | 21080210 | NGUYỄN YẾN ANH | 28/07/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
211 | 21080211 | PHÙNG THỊ CHÂU ANH | 04/09/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
212 | 21080212 | VŨ CHÍ BÁCH | 22/09/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
213 | 21080213 | LÊ NGỌC CHÂU | 21/07/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
214 | 21080214 | NGUYỄN NGỌC LAN CHI | 31/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
215 | 21080215 | PHẠM QUỲNH CHI | 03/02/2003 | Nữ | Tuyên Quang | 7900103 |
216 | 21080216 | NGUYỄN KIÊN CƯỜNG | 03/10/2003 | Nam | Quảng Ninh | 7900103 |
217 | 21080217 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | 06/06/2003 | Nam | Ninh Bình | 7900103 |
218 | 21080218 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | 13/09/2003 | Nam | Hải Phòng | 7900103 |
219 | 21080219 | TRƯƠNG TIẾN DŨNG | 21/11/2003 | Nam | Bắc Ninh | 7900103 |
220 | 21080220 | NGUYỄN ĐỖ HOÀNG DUY | 27/09/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
221 | 21080221 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 07/04/2003 | Nữ | Thái Nguyên | 7900103 |
222 | 21080222 | NGUYỄN VÂN HÀ | 13/02/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
223 | 21080223 | NGUYỄN THỊ MINH HẰNG | 25/01/2003 | Nữ | Hải Dương | 7900103 |
224 | 21080224 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 15/03/2003 | Nữ | Nghệ An | 7900103 |
225 | 21080225 | NGUYỄN ĐỨC HIỆN | 07/07/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
226 | 21080226 | TRẦN HOÀNG HIỆP | 29/09/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
227 | 21080227 | NGUYỄN TRẦN HUY HOÀNG | 20/10/2003 | Nam | Bắc Ninh | 7900103 |
228 | 21080228 | ĐOÀN CÔNG HUÂN | 15/10/2003 | Nam | Vĩnh Phúc | 7900103 |
229 | 21080229 | ĐÀO NAM HÙNG | 16/08/2003 | Nam | Nghệ An | 7900103 |
230 | 21080230 | ĐOÀN MAI HƯƠNG | 05/08/2003 | Nữ | Yên Bái | 7900103 |
231 | 21080231 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | 08/10/2003 | Nữ | Nam Định | 7900103 |
232 | 21080232 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 26/10/2003 | Nữ | Thái Bình | 7900103 |
233 | 21080233 | NGÔ VĂN HUY | 28/08/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
234 | 21080234 | NGỤY TÔN HUY | 04/11/2003 | Nam | Bắc Giang | 7900103 |
235 | 21080235 | NGUYỄN HỒNG VIỆT HUY | 09/09/2003 | Nam | Hải Phòng | 7900103 |
236 | 21080236 | CAO KHÁNH HUYỀN | 18/12/2003 | Nữ | Hải Dương | 7900103 |
237 | 21080237 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 21/01/2003 | Nữ | Nghệ An | 7900103 |
238 | 21080238 | TRƯƠNG NGỌC HUYỀN | 20/03/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
239 | 21080239 | VŨ ANH KIỆT | 26/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
240 | 21080240 | ĐẬU THỊ THÙY LINH | 27/04/2003 | Nữ | Nghệ An | 7900103 |
241 | 21080241 | HOÀNG DIỆU LINH | 28/05/2003 | Nữ | Nam Định | 7900103 |
242 | 21080242 | HOÀNG THỊ THÙY LINH | 16/11/2003 | Nữ | Bắc Ninh | 7900103 |
243 | 21080243 | NGUYỄN MAI LINH | 23/02/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
244 | 21080244 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 16/06/2003 | Nữ | Yên Bái | 7900103 |
245 | 21080245 | PHẠM CHÂU LINH | 30/11/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
246 | 21080246 | PHẠM VÂN LINH | 06/09/2003 | Nữ | Vĩnh Phúc | 7900103 |
247 | 21080247 | TRẦN HÀ LINH | 14/07/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
248 | 21080248 | VŨ THỊ XUÂN LINH | 16/07/2003 | Nữ | Bắc Ninh | 7900103 |
249 | 21080249 | LÊ THÀNH LONG | 19/12/2003 | Nam | Hải Dương | 7900103 |
250 | 21080250 | TRẦN VĂN LONG | 18/11/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
251 | 21080251 | KIỀU LUÂN | 16/11/2003 | Nam | Ninh Bình | 7900103 |
252 | 21080252 | NGUYỄN HƯƠNG LY | 11/02/2003 | Nữ | Bắc Ninh | 7900103 |
253 | 21080253 | LÊ QUANG MINH | 13/12/2003 | Nam | Vĩnh Phúc | 7900103 |
254 | 21080254 | NGUYỄN HOÀNG MINH | 22/06/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
255 | 21080255 | NGUYỄN HẢI MY | 09/05/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
256 | 21080256 | NGUYỄN TRÀ MY | 16/07/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
257 | 21080257 | TRẦN VŨ TRÀ MY | 02/08/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
258 | 21080258 | NGUYỄN VÕ HOÀI NAM | 05/01/2003 | Nam | Hải Phòng | 7900103 |
259 | 21080259 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 05/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
260 | 21080260 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 23/07/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
261 | 21080261 | ĐINH HỒNG NGỌC | 25/11/2003 | Nữ | Lai Châu | 7900103 |
262 | 21080262 | VŨ TRUNG NGUYÊN | 21/09/2003 | Nam | Hải Dương | 7900103 |
263 | 21080263 | NGÔ MINH NGUYỆT | 07/04/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
264 | 21080264 | DƯƠNG THỊ THANH NHÀN | 28/03/2003 | Nữ | Cao Bằng | 7900103 |
265 | 21080265 | HÀ KIỀU OANH | 18/01/2003 | Nữ | Phú Thọ | 7900103 |
266 | 21080266 | PHAN THỤC PHI | 06/06/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
267 | 21080267 | LƯƠNG MINH PHƯƠNG | 14/01/2003 | Nam | Ninh Bình | 7900103 |
268 | 21080268 | NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG | 11/11/2003 | Nữ | Hải Dương | 7900103 |
269 | 21080269 | LÊ VƯƠNG QUÂN | 01/09/2003 | Nam | Bắc Giang | 7900103 |
270 | 21080270 | THẠCH KHÁNH QUÍ | 27/03/2003 | Nam | Hải Dương | 7900103 |
271 | 21080271 | PHẠM CƯỜNG QUỐC | 24/12/2003 | Nam | Tuyên Quang | 7900103 |
272 | 21080272 | HOÀNG LÂM NGỌC SƠN | 27/01/2003 | Nam | Nam Định | 7900103 |
273 | 21080273 | ĐÀO CÔNG TÀI | 11/12/2003 | Nam | Vĩnh Phúc | 7900103 |
274 | 21080274 | NGUYỄN VĂN TÂM | 09/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
275 | 21080275 | LÊ QUYẾT THẮNG | 05/08/2003 | Nam | Hà Tây | 7900103 |
276 | 21080276 | BÙI THANH THẢO | 04/09/2003 | Nữ | Hải Dương | 7900103 |
277 | 21080277 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 30/11/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
278 | 21080278 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 16/10/2003 | Nữ | Yên Bái | 7900103 |
279 | 21080279 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 17/04/2003 | Nữ | Bắc Ninh | 7900103 |
280 | 21080280 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 15/09/2003 | Nữ | Tuyên Quang | 7900103 |
281 | 21080281 | NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG | 13/06/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
282 | 21080282 | NGUYỄN HOÀNG THUỶ TIÊN | 13/12/2003 | Nữ | Hà Tây | 7900103 |
283 | 21080283 | LÊ HUYỀN TRANG | 27/11/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
284 | 21080284 | LƯU QUỲNH TRANG | 13/09/2003 | Nữ | Phú Thọ | 7900103 |
285 | 21080285 | NGUYỄN KIỀU TRANG | 26/06/2003 | Nữ | Phú Thọ | 7900103 |
286 | 21080286 | NGUYỄN MINH TRANG | 24/08/2003 | Nữ | Thái Bình | 7900103 |
287 | 21080287 | NGUYỄN NGỌC TRANG | 25/05/2003 | Nữ | Hưng Yên | 7900103 |
288 | 21080288 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 16/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
289 | 21080289 | NGUYỄN THÙY TRANG | 21/07/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
290 | 21080290 | PHÙNG THỊ THÙY TRANG | 26/03/2003 | Nữ | Hà Tây | 7900103 |
291 | 21080291 | LÊ NGUYỄN QUỐC TRIỆU | 11/08/2003 | Nam | Hà Nội | 7900103 |
292 | 21080292 | BÙI HÀ PHƯƠNG TRINH | 22/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
293 | 21080293 | TRẦN THANH TRÚC | 06/03/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
294 | 21080294 | PHẠM ANH TÚ | 16/12/2003 | Nam | Hà Tây | 7900103 |
295 | 21080295 | TRẦN HẢI TÙNG | 04/10/2003 | Nam | Nam Định | 7900103 |
296 | 21080296 | NGUYỄN THANH VÂN | 22/01/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900103 |
297 | 21080297 | NGUYỄN HỒNG VI | 19/03/2003 | Nữ | Hà Tây | 7900103 |
298 | 21080298 | LƯU YẾN VY | 23/01/2003 | Nữ | Hải Dương | 7900103 |
299 | 21080299 | NGUYỄN HẢI YẾN | 28/06/2003 | Nữ | Hải Phòng | 7900103 |
300 | 21080300 | ĐỖ ĐỨC ANH | 15/09/2003 | Nam | Thanh Hóa | 7900189 |
301 | 21080301 | NGUYỄN MINH ANH | 26/09/2003 | Nữ | Hưng Yên | 7900189 |
302 | 21080302 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 14/03/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900189 |
303 | 21080303 | TRẦN ĐỨC ANH | 22/03/2003 | Nam | Ninh Bình | 7900189 |
304 | 21080304 | VŨ PHÍ ĐỨC ANH | 14/08/2003 | Nam | Thái Nguyên | 7900189 |
305 | 21080305 | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | 17/12/2003 | Nữ | Lào Cai | 7900189 |
306 | 21080306 | NGUYỄN KHOA BẰNG | 13/10/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
307 | 21080307 | TRỊNH ĐỨC BÌNH | 22/09/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
308 | 21080308 | NGUYỄN HUY CƯỜNG | 05/03/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
309 | 21080309 | PHẠM ĐỨC CƯỜNG | 02/10/2003 | Nam | Hưng Yên | 7900189 |
310 | 21080310 | VƯƠNG GIA ĐẠT | 19/09/2003 | Nam | Thanh Hoá | 7900189 |
311 | 21080311 | LÊ VIỆT DŨNG | 05/11/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
312 | 21080312 | TRẦN HỮU TẤN DŨNG | 17/01/2003 | Nam | Hải Phòng | 7900189 |
313 | 21080313 | ĐINH HOÀNG DƯƠNG | 23/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
314 | 21080314 | NGUYỄN PHAN HOÀNG DUY | 12/05/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
315 | 21080315 | TRƯƠNG QUANG DUY | 12/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
316 | 21080316 | BÙI NGỌC HÀ | 04/05/2003 | Nữ | Hải Phòng | 7900189 |
317 | 21080317 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 28/01/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900189 |
318 | 21080318 | NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ | 25/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900189 |
319 | 21080319 | PHẠM THỊ THU HÀ | 06/11/2003 | Nữ | Hải Dương | 7900189 |
320 | 21080320 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 18/12/2003 | Nam | Thanh Hóa | 7900189 |
321 | 21080321 | DOÃN QUÝ HÙNG | 04/02/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
322 | 21080322 | NGUYỄN QUANG HUY | 30/10/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
323 | 21080323 | ĐINH XUÂN LÂM | 07/11/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
324 | 21080324 | LÊ HÀ LÂM | 19/10/2003 | Nam | Vĩnh Phúc | 7900189 |
325 | 21080325 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 15/10/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900189 |
326 | 21080326 | NGUYỄN ĐẶNG KHÁNH LY | 23/06/2003 | Nữ | Hà Nội | 7900189 |
327 | 21080327 | ĐÀO ĐỨC MẠNH | 27/06/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
328 | 21080328 | HOÀNG QUANG MINH | 17/10/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
329 | 21080329 | PHẠM HOÀNG NHẤT NGUYÊN | 07/10/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
330 | 21080330 | LÊ THIÊN NHI | 12/06/2003 | Nữ | Bạc Liêu | 7900189 |
331 | 21080331 | NGUYỄN HỮU HOÀNG PHONG | 21/04/2003 | Nam | Bắc Ninh | 7900189 |
332 | 21080332 | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG | 12/01/2003 | Nam | Ninh Bình | 7900189 |
333 | 21080333 | NGUYỄN XUÂN MAI PHƯƠNG | 28/01/2003 | Nữ | Đà Nẵng | 7900189 |
334 | 21080334 | BÙI ANH QUÂN | 02/09/2003 | Nam | Hà Tây | 7900189 |
335 | 21080335 | TRẦN CHÍNH QUÂN | 01/12/2003 | Nam | Lạng Sơn | 7900189 |
336 | 21080336 | NGUYỄN MẠNH QUANG | 04/06/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
337 | 21080337 | NGUYỄN ĐỒNG THÁI SƠN | 11/11/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
338 | 21080338 | PHẠM NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 04/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
339 | 21080339 | TRẦN KIM THIỆN | 15/02/2003 | Nam | Nghệ An | 7900189 |
340 | 21080340 | LÊ QUANG THUẤN | 24/12/2003 | Nam | Yên Bái | 7900189 |
341 | 21080341 | TRẦN QUỐC TRƯỜNG | 29/12/2003 | Nam | Yên Bái | 7900189 |
342 | 21080342 | NGÔ ANH TÚ | 21/09/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
343 | 21080343 | NGUYỄN NGỌC TÚ | 18/10/2003 | Nam | Yên Bái | 7900189 |
344 | 21080344 | PHÍ PHƯƠNG UYÊN | 20/11/2003 | Nữ | Thái Bình | 7900189 |
345 | 21080345 | NGUYỄN QUANG VINH | 29/12/2003 | Nam | Hà Nội | 7900189 |
346 | 21080346 | NGUYỄN TRỌNG VINH | 13/07/2003 | Nam | Hải Phòng | 7900189 |